Có tổng cộng: 37 tên tài liệu.Bùi Hạnh Cẩn | Từ vựng chữ số và số lượng: | 401 | T550V | 1994 |
Bùi Hạnh Cẩn | Từ vựng chữ số và số lượng: | 401 | T550V | 1994 |
Nguyễn Chu Hồi | Biển, Đảo Việt Nam những thông tin cơ bản: . 2 | 409 | B305Đ | 2020 |
Lê Minh Quốc | Hành trình chữ viết: | 411 | H107T | 2000 |
Nguyễn Hữu Viêm | Danh từ Thư viện Thông tin Anh - Việt: | 413 | D107T | 2000 |
Triều Ân | Từ điển thành ngữ - tục ngữ dân tộc Tày: | 418 | T550Đ | 1996 |
| English 12: Student's book | 420.071 | E204L | 1999 |
Bender, Elaine | Bài tập tự trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh: | 420.076 | B103T | 1999 |
Đặng Ngọc Dũng Tiến | 20 đề tài luyện thi nói trình độ B: | 425 | H103M | 2004 |
Nguyễn Hữu Thời | 12=Mười hai động từ đặc biệt trong tiếng Anh: Giúp trí nhớ động từ tiếng Anh | 425 | M558H | 2000 |
| Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh: | 425 | T103L | 1994 |
Trình Quang Vinh | Động từ căn bản Tobe. Từ ngữ kết hợp với BE: | 425 | Đ455T | 1998 |
Linh Giang | Động từ bất quy tắc và những điều cần yếu trong văn phạm tiếng Anh: | 425.076 | Đ455T | 1994 |
| Học tốt tiếng Anh 12: | 428 | H419T | 2004 |
| Hướng dẫn học tốt English 11: Dùng kèm SGK chỉnh lí English 11 | 428 | H561D | 2004 |
Ngô Thị Kim Doan | Mẫu câu thường dùng trong tiếng Anh: | 428 | M125C | 2002 |
Blake, Kathryn A. | Đọc hiểu và các kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh: = College Reading Skills | 428 | Đ419H | 2003 |
Tôn Nữ Thiên Ngãi | 350 Bài tập tiếng Anh 11: Trung học phổ thông | 428.00712 | B100T | 2016 |
Nguyễn Thị Tường Phước | Các dạng bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 12: Có đáp án | 428.076 | C101D | 2008 |
Nguyễn Hữu Dự | Học và thực hành tiếng Anh 8: Biên soạn theo cuốn English 8 của nhà xuất bản giáo dục | 428.076 | H419V | 1999 |
Thân Thị Đức | Tự luyện thi đại học môn tiếng Anh: Cẩm nang cho mọi thí sinh | 428.076 | T550L | 2008 |
Vũ Dung | Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh và cách dùng các thì: | 428.2 | Đ455T | 2019 |
Võ Thị Thuý Anh | Bộ đề thi trắc nghiệm tiếng Anh: Dùng cho học sinh lớp 12; Ôn thi tốt nghiệp THPT | 428.5 | B450Đ | 2008 |
Phan Văn Các | Sách học tiếng Trung Quốc: Qua đài tiếng nói Việt Nam. T.2 | 495.1 | S102H | 1975 |
| Sống ở Trung Quốc: Chương trình dạy tiếng Trung Quốc phát trên Đài THVN | 495.1 | S455O | 1999 |
Mã Tùng Linh | Văn phạm tiếng Hoa: | 495.18 | V115P | 2017 |
Thái Bảo Hạo Nhiên | Giải tiếng Việt 10: Giúp học tốt Tiếng Việt trung học | 495.922 | GI103T | 2000 |
Nguyễn Đức Tồn | Những vấn đề dạy và học tiếng Việt trong nhà trường: Phương pháp dạy và học tiếng Việt ở bậc trung học cơ sở | 495.922 | NH556V | 2001 |
Vương Hồng Sển | Tự vị tiếng Việt Miền Nam: | 495.922 | T550V | 1993 |
Phan Hồng Liên | Để tiếng Việt ngày càng trong sáng: | 495.922 | Đ250T | 2007 |