Có tổng cộng: 175 tên tài liệu.H'Linh Niê | Nghệ sỹ Tây Nguyên: | 700.92 | NG250S | 2002 |
Nguyễn Kim Dân | Vận mệnh đời người và hoa cảnh: | 701 | V121M | 2006 |
Jullien, Francois, | Bàn về sự trần trụi (cái Nu không thể có): | 704.942 | B105V | 2013 |
Minh Thu | Nước với ngôi nhà của bạn: Thủy cảnh trang trí sân vườn | 714 | N557V | 2010 |
Nguyễn Văn Nam | Những công trình kiến trúc nổi tiếng thế giới: | 720.91 | NH556C | 2014 |
| Diễn biến kiến trúc truyền thống Việt vùng Châu thổ sông Hồng: | 720.9597 | V513C | 2012 |
Hữu Ngọc | Kiến trúc Pháp ở Hà Nội: | 724 | K305T | 2006 |
| Phong thủy môi trường: | 725 | PH431T | 2004 |
Nguyễn Duy Hinh | Tháp cổ Việt Nam: | 726.09597 | TH109C | 2013 |
Nguyễn Tiến Đích | Kỹ thuật điều chỉnh trường khí vào nhà: = Technical adjustment of khi field to houses : Thuật hoá giải phong thuỷ nhà | 728 | K600T | 2016 |
Vân Lỗi | Kiến trúc màn cửa trong thế kỷ 21: | 729 | K305T | 2003 |
| Nghề thiết kế: | 729 | NGH250T | 2005 |
Âu Dương Vũ Phong | Phong thủy nhà ở: Những điều kiêng kỵ và cách hoá giải | 729 | PH431T | 2006 |
Blumberg, V.A. | Sổ tay thợ tiện: | 739.27092 | S450T | 1988 |
| Kỹ thuật vẽ tranh phong cảnh và tĩnh vật bằng nét bút đơn giản: | 743 | K600T | 2011 |
Lê Thanh Lộc | Hình hoạ căn bản: . T.6 | 743 | V200H | 2003 |
| Kỹ thuật vẽ người bằng nét bút đơn giản: | 743.4 | K600T | 2011 |
| Kỹ thuật vẽ loài vật bằng nét bút đơn giản: | 743.6 | K600T | 2011 |
| Kỹ thuật vẽ loài vật bằng nét bút đơn giản: | 743.6 | K600T | 2011 |
| Phương pháp vẽ đơn giản: Phong cảnh và tĩnh vật | 743.8 | V200Đ | 2002 |
| CÁCH CHỌN VÀ SỬ DỤNG MỸ PHẨM: | 745.9 | CH430S | |
| Kỹ thuật cắt tỉa rau củ quả: | 745.92 | K600T | 1999 |
Sakaya | Nghề dệt cổ truyền của người Chăm: | 746 | NGH250D | 2003 |
| Tuyển tập các thiết kế và trang trí bằng gỗ: = The best collection of wood designs. T.3 | 747 | T527T | 2007 |
| Phối màu sắc và bài trí nhà cửa mang phong cách sáng tạo: | 747.94 | PH452M | 2013 |
Nguyễn Khắc Phê | Hoạ sĩ Lê Văn Miến cuộc đời và sự nghiệp giáo dục: | 759.9597 | L250V | 1997 |
Nguyễn Văn Thanh | Nhiếp ảnh toàn thư: | 770.2 | NH307A | 1997 |
Nguyễn Hạnh | Viết nhạc với Sibelius: | 78.031 | V308N | 2000 |
Minh Hiến | Chữ nhạc dân tộc Việt: | 780.1 | CH550N | 2005 |
Kiều Kiến Trung | Âm nhạc Trung Quốc: | 780.951 | Â120N | 2002 |