Có tổng cộng: 41 tên tài liệu.Nguyễn Hạnh | Viết nhạc với Sibelius: | 78.031 | V308N | 2000 |
Minh Hiến | Chữ nhạc dân tộc Việt: | 780.1 | CH550N | 2005 |
Kiều Kiến Trung | Âm nhạc Trung Quốc: | 780.951 | Â120N | 2002 |
| Âm nhạc Việt Nam những điều cần biết: | 780.9597 | Â120N | 2011 |
| Âm nhạc Việt Nam - Những điều cần biết: | 780.9597 | Â120N | 2011 |
| Giai điệu bốn phương: Tuyển tập nhạc trẻ | 781 | G103Đ | 1997 |
Phan Huỳnh Điểu | Mãi mãi là tình yêu - Phan Huỳnh Điểu tác phẩm và cuộc đời: | 781.1 | PH105H | 1999 |
| Hát cho đồng bào tôi nghe: | 781.12 | H110C | 2000 |
Tân Huyền | Cô đàn cháu hát: Những bài hát mầm non đã được phối âm sẵn: Nhà trẻ | 781.42 | C450Đ | 1997 |
Phạm Duy Thanh | Tôi hát cho tình yêu: 30 tình khúc và các ca khúc chọn lọc | 781.5 | T452H | 2001 |
Trần Quốc Việt | Âm nhạc dân gian của người Bố Y: | 781.62 | Â120N | 2010 |
Lê Xuân Hoan | Một số đặc trưng cơ bản của âm nhạc dân gian Jrai: | 781.62 | M458S | 2007 |
Nông Thị Nhình | Nét chung và riêng của âm nhạc trong diễn xướng then Tày - Nùng: | 781.62 | N207C | 2004 |
Nông Thị Nhình | Nét chung và riêng của âm nhạc trong diễn xướng then Tày - Nùng: | 781.62 | N207C | 2004 |
Trần Chính | Nghệ nhân quan họ làng Viêm Xá: | 781.620092259727 | NGH250N | 2000 |
Tuấn Giang | Giá trị nghệ thuật của diễn xướng dân gian Việt Nam: | 781.62009597 | GI100T | 2006 |
Quốc Dũng | Nhạc trẻ Quốc Dũng: | 781.8 | T527T | 1998 |
| Bài ca phụ nữ Việt Nam: 104 ca khúc tuyển chọn | 782.42 | B103C | 2004 |
| 72 bài hát truyền thống Đoàn - Hội - Đội: | 782.42 | B112M | 2006 |
| 70 ca khúc thường dùng trong sinh hoạt Đoàn - Hội - Đội: | 782.42 | B112M | 2011 |
Nguyễn Hạnh | Cùng quây quần: Nhạc sinh hoạt | 782.42 | C513Q | 2003 |
Trương Quang Lục | Chào mùa xuân: | 782.42 | CH108M | 2001 |
Tôn Thất Lan | Huế vẫn ngàn năm: 16 ca khúc về Huế | 782.42 | H507V | 1999 |
| Mẹ hiền yêu dấu: 30 ca khúc thiếu nhi: | 782.42 | M200H | 2002 |
Võ Công Anh | Mùa hoa phượng: 30 ca khúc thiếu nhi | 782.42 | M501H | 2001 |
Phó Đức Phương | Ca khúc Phó Đức Phương: . T.1 | 782.42 | PH400Đ | 1998 |
Trương Quang Lục | 60 ca khúc cộng đồng và truyền thống đội: | 782.42 | S111M | 2001 |
| 60 ca khúc thiếu nhi yêu thích: | 782.42 | S111M | 2001 |
Sóng Trà | Tuyển tập ca khúc Trần Hoàn: | 782.42 | T527T | 1995 |
| Tuyển tập 100 ca khúc thiếu nhi: Có 50 bài được bình chọn hay nhất thế kỷ 20. T.2 | 782.42 | T527T | 2004 |