Có tổng cộng: 16 tên tài liệu.Kirkwood, Edith Brown | Những con thú em yêu: | 590 | NH556C | 2008 |
| Tìm hiểu động vật: | 590 | T310H | 2006 |
Nguyễn Đăng Vang | Sinh thái vật nuôi và ứng dụng trong chăn nuôi gia súc, gia cầm: | 591.7 | S312T | 2006 |
Phạm Văn Lầm | Nhện lớn bắt mồi trên đồng lúa Việt Nam: = Riceland spides of Vietnam | 595.4 | NH254L | 2006 |
Lê Văn Nông | Côn trùng hại gỗ và biện pháp phòng trừ: | 595.7 | C454T | 1999 |
Hà Văn Thuỳ | Phiêu lưu cùng côn trùng: . T.3 | 595.7 | PH309L | 1999 |
Nguyễn Văn Khang | Thế giới khoa học động vật: . T.2 | 596 | TH250G | 2003 |
Nguyễn Tứ | Loài bò sát lớn nhất hiện còn sống cá sấu: | 596.3 | L404B | 2000 |
| Động vật sống dưới nước, bò sát và côn trùng: | 597 | Đ455V | 2004 |
Kim Sơn | Hàm cá mập: | 597.3 | H104C | 2003 |
Phạm Minh Lương | Hỏi đáp pháp luật về đất đai và văn bản hướng dẫn thi hành: | 59704 | H428Đ | 2006 |
Nguyễn Lân Hùng Sơn | Danh lục chim Việt Nam: = Complete checklist of the birds of Vietnam | 598.01 | D107M | 2011 |
Teichman, Peter | Thế giới loài ngựa: | 599.665 | TH250G | 1999 |
| Con voi to, khỏe và thông minh: | 599.67 | C430V | 2006 |
Kiôte, Rainer | Thế giới loài mèo: | 599.75 | T250G | 1999 |
Droscher, Witus B. | Vượn người: | 599.882 | V560N | 1999 |