|
|
|
Fadeev, Alexandr | Đội cận vệ thanh niên: Tiểu thuyết. T.3 | 820 | Đ452C | 2000 |
Lơblăng, Morix | Arxen Lupanh đối địch với Heclôc Sôm: | 820.3 | Đ452Đ | 1988 |
Tinh hoa văn học Anh: | 820.9 | T312H | 2011 | |
Những câu chuyện kể từ tác phẩm của Shakespeare: | 822.3 | NH556C | 2008 | |
Shakespeare, William | William Shakespeare - Những vở kịch nổi tiếng: . T.1 | 822.33 | W300L | 2017 |
Grant, Linda | Áo khoác vai người: | 823 | A108K | 2012 |
Dahl Roald | Con cá Sấu khổng lồ: | 823 | C430C | 2006 |
U - I - Đa | Chú chó vùng Phơ - Lan - Đơ: | 823 | CH500C | 2005 |
Shelley, Mary | Frankenstein: = Frankenstein | 823 | F105K | 2005 |
Wilde, Oscar | Hoàng tử hạnh phúc và những truyện khác: | 823 | H407T | 2005 |
Nesbit, E. | Lâu đài bị phù phép: | 823 | L125Đ | 2005 |
Pratchett, T. | Máy xúc: | 823 | M112X | 2005 |
Christie, Agatha | Ngôi đền của người chết: Tiểu thuyết trinh thám | 823 | NG452Đ | 2007 |
Moravia, Alberto | Những tham vọng sụp đổ: Tiểu thuyết | 823 | NH556T | 2000 |
Boland, John | Sai lầm nguy hại: Truyện trinh thám | 823 | S103L | 2008 |
Conrad, Joseph | Tận cùng tối tăm: = Heart of darkness | 823 | T121C | 2005 |
Mortimer, Carole | Trang trại tình yêu: Tiểu thuyết | 823 | TR106T | 2013 |
Doyle, Arthur Conan | Vụ án nhận dạng: = A case of identity | 823 | V500A | 2005 |
CARRE, John Le | Đợi chờ: | 823 | Đ462C | 2000 |
Dailey, Janet | Khung trời quyến rũ: Tiểu thuyết | 823.3 | KH513T | 2001 |
Chase, James Hadley | Tỉa dần: Tiểu thuyết trinh thám | 823.9 | T301D | 2008 |