|
|
|
|
Nguyễn Tứ | Sa mạc và hoang mạc: | 551.41 | S100M | 2000 |
Tiềm năng biển cả: | 551.46 | T304N | 2008 | |
Sông Lam | Hỏi đáp về biển đảo Việt Nam: | 551.4609597 | H428Đ | 2012 |
Cao Đăng Dư | Lũ quét nguyên nhân và biện pháp phòng tránh: . T.2 | 551.48 | L500Q | 2003 |
Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh: Tìm hiểu thiên nhiên và môi trường | 551.56 | TR103Đ | 2004 |
Đào Xuân Học | Hạn hán và những giải pháp giảm thiệt hại: | 551.57 | H105H | 2003 |
Dương Văn Khánh | Quan trắc điều tra cơ bản về khí tượng thuỷ văn Việt Nam: | 551.5709597 | QU105T | 2018 |