Có tổng cộng: 69 tên tài liệu.Nguyễn Văn Chính | Kỹ thuật điền kinh: Cơ bản và nâng cao | 796 | K600T | 1992 |
uỷ ban Thể dục Thể thao | Luật Điền kinh: | 796 | L504Đ | 2000 |
| Sổ tay hướng dẫn công tác thể dục thể thao cơ sở: | 796 | S450T | 2008 |
Lê Anh Thơ | Thể dục thể thao đối với nông dân: | 796.04 | TH250D | 2007 |
Nguyễn Văn Trạch | Phương pháp giảng dạy thể dục thể thao trong trường phổ thông: | 796.07 | PH561P | 2008 |
Nguyễn Văn Trạch | Lý luận và phương pháp huấn luyện thể thao hiện đại: | 796.077 | L600L | 2012 |
Vũ Trọng Lợi | Phương pháp rèn luyện nâng cao sức khỏe cho nhân dân vùng biển đảo: | 796.0959709142 | PH561P | 2018 |
| Luật Pencak Silat: | 796.3 | L504P | 2000 |
| Luật thi đấu bóng đá 5 người: | 796.3 | L504T | 2000 |
| Luật bóng ném: | 796.31 | L504B | 2004 |
| Luật Karatedo: | 796.31 | L504K | 2001 |
Nguyễn Hùng Quân | Kỹ - chiến thuật bóng ném: | 796.312 | K600C | 2003 |
| Luật bóng ném: | 796.32 | L504B | 2006 |
Đinh Can | Hệ thống các bài tập kỹ thuật bóng rổ: | 796.323 | H250T | 2006 |
Nguyễn Duy Hải | Hướng dẫn kỹ thuật tập luyện môn bóng rổ: | 796.323 | H561D | 2014 |
Kiến Văn | Những điều cần biết về môn bóng rổ: | 796.323 | NH556Đ | 2010 |
Phan Hồng Minh | Hệ thống các bài tập huấn luyện bóng chuyền: | 796.325 | H250T | 2004 |
| Hỏi đáp luật bóng chuyền: | 796.325 | H428Đ | 1998 |
Nguyễn Quang | Hướng dẫn tập luyện và tổ chức thi đấu bóng chuyền: | 796.325 | H561D | 2005 |
Martin, Peggy | 101 bài luyện tập môn bóng chuyền: | 796.325 | M458TR | 2010 |
| Luật bóng chuyền và luật bóng chuyền bãi biển: | 796.32502022 | L504B | 2018 |
| Luật cầu mây: | 796.33 | L504C | 2005 |
| Luật đá cầu: | 796.33 | L504Đ | 2003 |
| Luật đá cầu: | 796.33 | L504Đ | 2003 |
| Giảng dạy và huấn luyện đá cầu: | 796.33071 | GI106D | 2001 |
Giamen, Giôn | Bóng đá thiếu niên: | 796.334 | B431Đ | 2000 |
Quang Dũng | Bóng đá kỹ chiến thuật và phương pháp thi đấu: | 796.334 | B431Đ | 2005 |
Ma Tuyết Điền | Bóng đá kỹ chiến thuật và phương pháp tập luyện: | 796.334 | B431Đ | 2009 |
Nguyễn Quang Dũng | Hướng dẫn tập luyện kỹ - chiến thuật bóng đá: | 796.334 | H561D | 2007 |
| Kỹ chiến thuật và phương pháp giảng dạy bóng đá: | 796.334 | K600C | 2005 |