Có tổng cộng: 74 tên tài liệu.Lương Vũ Sinh | Bình tung hiệp ảnh: Truyện võ hiệp. T.4 | 895.1 | B312T | 2006 |
Lương Vũ Sinh | Bình tung hiệp ảnh: Dấu bèo bóng hiệp. T.1 | 895.1 | B312T | 2006 |
Lương Vũ Sinh | Bình tung hiệp ảnh: Dấu bèo bóng hiệp. T.2 | 895.1 | B312T | 2006 |
Lương Vũ Sinh | Bình tung hiệp ảnh: Dấu bèo bóng hiệp. T.2 | 895.1 | B312T | 2006 |
Lương Vũ Sinh | Bình tung hiệp ảnh: Dấu bèo bóng hiệp. T.2 | 895.1 | B312T | 2006 |
Lương Vũ Sinh | Bình tung hiệp ảnh: Dấu bèo bóng hiệp. T.2 | 895.1 | B312T | 2006 |
Lương Vũ Sinh | Bình tung hiệp ảnh: Dấu bèo bóng hiệp. T.3 | 895.1 | B312T | 2006 |
A Lai | Bụi trần lắng đọng: Tiểu thuyết | 895.1 | B510T | 2008 |
A Lai | Bụi trần lắng đọng: Tiểu thuyết | 895.1 | B510T | 2008 |
Vương, Tuệ Bình. | Chiếc thuyền bí ẩn: . T.2 | 895.1 | CH303T | 2011 |
Vương Mông | Hồ Điệp: Tập truyện | 895.1 | H450Đ | 2006 |
Cổ Long | Huyết anh vũ: Tiểu thuyết võ hiệp. T.1 | 895.1 | H528A | 2004 |
Phỉ Ngã Tư Tồn | Hương Hàn: Tiểu thuyết | 895.1 | H561H | 2012 |
Khúc Xuân Lễ | Khổng tử truyện: . T.1 | 895.1 | KH455T | 1996 |
Khúc Xuân Lễ | Khổng tử truyện: . T.1 | 895.1 | KH455T | 1996 |
Trần Thanh Vân | Ma chưởng ân cừu: . T.1 | 895.1 | M100C | 2006 |
Tào Nghiên Đức | Mạnh Tử truyện: . T.2 | 895.1 | M107T | 1999 |
Tào Nghiêu Đức | Mạnh Tử truyện: . T.1 | 895.1 | M107T | 1999 |
Tào Nghiên Đức | Mạnh Tử truyện: . T.2 | 895.1 | M107T | 1999 |
Trương Hiền Lượng | Phong cách nam nhi: Tiểu thuyết. T.1 | 895.1 | N104N | 1994 |
Tưởng Hồng Bân | Nữ kiệt Tống Khánh Linh: | 895.1 | N550K | 2001 |
| Nhật ký trong tù - Di sản tinh thần vô giá của dân tộc Việt Nam: | 895.1 | NH124K | 2013 |
Quỳnh Dao | Như cánh bèo trôi: | 895.1 | NH550C | 2003 |
Giả Bình Ao | Phế đô: Tiểu thuyết. T.2 | 895.1 | PH250Đ | 2003 |
Trương Hiền Lượng | Phong cách nam nhi: Tiểu thuyết. T.2 | 895.1 | PH431C | 1994 |
A Văn | Phố cửa giấy: Tiểu thuyết | 895.1 | PH450C | 2004 |
A Văn | Phố cửa giấy: Tiểu thuyết | 895.1 | PH450G | 2004 |
Hoàng Bắc | Quan thanh liêm: Truyện danh nhân các triều đại Trung Quốc | 895.1 | QU105T | 1998 |
| Rạng sáng: Tuyển tập truyện ngắn Đài Loan | 895.1 | R106S | 1997 |
| Sương mù trắng: Truyện ngắn nước ngoài | 895.1 | S561M | 2004 |