Có tổng cộng: 182 tên tài liệu.Vũ Thanh Sơn | Một số nhà sử học Việt Nam - Cuộc đời và sự nghiệp: | 959.70072 | M458S | 2013 |
Phạm Khang | Đại Thắng Minh hoàng hậu: | 959.7009 | Đ103T | 2008 |
Tạ Hữu Uyên | Giai thoại tướng lĩnh Việt Nam: | 959.70092 | GI103T | 2010 |
| Một số gương mặt canh tân Việt Nam: | 959.70092 | M458S | 2013 |
| Chủ tịch Hồ Chí Minh và các nhà lãnh đạo tiền bối tiêu biểu của Đảng và cách mạng Việt Nam: | 959.70099 | CH500T | 2016 |
Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam: | 959.70099 | K250C | 2014 |
Phong Lê | Nguyễn Du - Hồ Chí Minh và người xứ Nghệ: | 959.70099 | NG527D | 2018 |
Vũ Ngọc Khánh | Những vua chúa sáng danh trong lịch sử Việt Nam: | 959.70099 | NH556V | 2012 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.1 | 959.701 | L302S | 2015 |
| Khởi nghĩa Bà Triệu: | 959.701092 | KH462N | 2014 |
Nguyễn Bích Ngọc | Hai Bà Trưng trong văn hoá Việt Nam: | 959.7011 | H103B | 2012 |
| Thời dựng nước Văn Lang và Âu Lạc: | 959.7012 | TH462D | 2014 |
| Khởi nghĩa Hai Bà Trưng: | 959.7013 | KH462N | 2014 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Bộ dày. T.2 | 959.7013 | L302S | 2015 |
| Lý Nam Đế: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+ | 959.7013092 | L600N | 2022 |
Đặng Việt Thuỷ | 54 vị hoàng hậu Việt Nam: | 959.7020922 | N114M | 2012 |
| Ngô Quyền và trận chiến trên sông Bạch Đằng: | 959.7021092 | NG450Q | 2014 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Huyền sử đời Hùng. T.4 | 959.7022 | H527S | 1995 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Nước âu Lạc. T.5 | 959.7022 | N557A | 1995 |
| Lê Đại Hành và kháng chiến chống Tống: | 959.7022092 | L250Đ | 2014 |
Phạm Khang | Lý Bát Đế: | 959.7023 | K600T | 2008 |
| Thăng Long buổi đầu: | 959.7023 | TH116L | 2021 |
Nguyễn Bích Ngọc | Vương triều Lý trong văn hóa Việt Nam: | 959.7023 | V561T | 2006 |
Trần Bạch Đằng chủ biên | Đại Việt dưới thời Lý Nhân Tông: . T.19 | 959.7023092 | Đ103V | 2000 |
Nhật Nam | Nghệ thuật đánh giặc giữ nước: | 959.7024 | NGH250T | 2014 |
| Trần Hưng Đạo và kháng chiến chống Nguyên Mông: | 959.7024092 | TR121H | 2014 |
Phạm Hoàng Mạnh Hà | Hồ Quý Ly và thành Tây Đô: | 959.7025092 | H450Q | 2008 |
Đào Trinh Nhất | Việt sử giai thoại: | 959.7026 | V308S | 2016 |
Nguyễn Bích Ngọc | Bình Định Vương: | 959.7026092 | B312Đ | 2008 |
| Lê Lợi và kháng chiến chống Minh: | 959.7026092 | L250L | 2014 |