Có tổng cộng: 33 tên tài liệu.Đặng Việt Thuỷ | 54 vị hoàng hậu Việt Nam: | 959.7020922 | N114M | 2012 |
| Ngô Quyền và trận chiến trên sông Bạch Đằng: | 959.7021092 | NG450Q | 2014 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Huyền sử đời Hùng. T.4 | 959.7022 | H527S | 1995 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Nước âu Lạc. T.5 | 959.7022 | N557A | 1995 |
| Lê Đại Hành và kháng chiến chống Tống: | 959.7022092 | L250Đ | 2014 |
Phạm Khang | Lý Bát Đế: | 959.7023 | K600T | 2008 |
| Thăng Long buổi đầu: | 959.7023 | TH116L | 2021 |
Nguyễn Bích Ngọc | Vương triều Lý trong văn hóa Việt Nam: | 959.7023 | V561T | 2006 |
Trần Bạch Đằng chủ biên | Đại Việt dưới thời Lý Nhân Tông: . T.19 | 959.7023092 | Đ103V | 2000 |
Nhật Nam | Nghệ thuật đánh giặc giữ nước: | 959.7024 | NGH250T | 2014 |
| Trần Hưng Đạo và kháng chiến chống Nguyên Mông: | 959.7024092 | TR121H | 2014 |
Phạm Hoàng Mạnh Hà | Hồ Quý Ly và thành Tây Đô: | 959.7025092 | H450Q | 2008 |
Đào Trinh Nhất | Việt sử giai thoại: | 959.7026 | V308S | 2016 |
Nguyễn Bích Ngọc | Bình Định Vương: | 959.7026092 | B312Đ | 2008 |
| Lê Lợi và kháng chiến chống Minh: | 959.7026092 | L250L | 2014 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.5 | 959.7026092 | V308S | 2014 |
Phạm Minh Thảo | Đá Liễu Thăng: | 959.7026092 | Đ100L | 2008 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.50 | 959.7027092 | H452T | 2012 |
| Chúa Trịnh: | 959.70272 | CH501T | 2008 |
Dampier, William | Một chuyến du hành đến đàng ngoài năm 1688: | 959.70272 | M458C | 2006 |
Tavernier, Jean-Baptiste | Tập du ký mới và kỳ thú về vương quốc đàng ngoài: | 959.70272 | T123D | 2005 |
| Nguyễn Hữu Cầu - Chí sĩ yêu nước Đông Kinh Nghĩa Thục: | 959.70272092 | NG527H | 2012 |
Lưu Hùng Chương | Sùng chính viện: | 959.70272092 | S513C | 2008 |
| Lịch sử Việt Nam phổ thông: . T.5 | 959.7028 | L302S | 2018 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.33 | 959.7028 | TH205D | 2015 |
| Quang Trung đại phá quân Thanh: | 959.7028092 | QU106T | 2014 |
Phạm Minh Thảo | Luỹ Thầy: | 959.7029 | L523T | 2008 |
Trần Thanh Tâm | Quan chức Nhà Nguyễn: | 959.7029 | QU105C | 2000 |
| Đại Nam Thực Lục chính biên đệ lục kỷ phụ biên: | 959.7029 | Đ103N | 2012 |
| Kể chuyện các vua Nguyễn: | 959.7029092 | K250C | 2008 |