Có tổng cộng: 644 tên tài liệu.Đinh Lê Vũ | Những cánh bướm phượng: | 895.92 | NH556C | 1999 |
Vũ Xuân | Nhật ký Vũ Xuân: | 895.920 | NH124K | 2005 |
Kiều Hoa | Con tin tình nguyện: Tiểu thuyết trinh thám | 895.922 | C430T | 1999 |
Nguyễn Văn Thinh | Chị tôi: Tập truyện | 895.922 | CH300T | 2000 |
Trần Thị Bảo Châu | Hai bờ thương nhớ: Tiểu thuyết tình cảm. T.1 | 895.922 | H103B | 2002 |
Lê Thuý Bảo Nhi | Lời cỏ hoa: Giải ba Cuộc vận động sáng tác văn học tuổi 20 | 895.922 | L462C | 2000 |
Nhóm Hoài Việt | Ngàn xưa đất mẹ tinh hoa: | 895.922 | NG105X | 1996 |
Thiên Kim | Người cha tuyệt vời: | 895.922 | NG558C | 2007 |
Huy Cận | Thơ Huy Cận: | 895.922 | TH460H | 2001 |
Gowar, Mich. | Vùng đất của Pharaon: | 895.922 | V513Đ | 2004 |
Sương Nguyệt Minh | Đi qua đồng chiều: Tập truyện ngắn | 895.922 | Đ300Q | 2005 |
| Vũ Trọng Phụng về tác gia và tác phẩm: | 895.922 09 | V500T | 2000 |
Phạm Cúc | Hương sen thơm mãi: Thơ | 895.922 1 | H561S | 1999 |
Dương Thuấn | Lục pja hết lùa (Con côi làm dâu): Thơ song ngữ: Chữ Tày Nùng-Chữ quốc ngữ | 895.922 1 | L506P | 1995 |
Ngô Tú | Mối tình cuộc chiến: Thơ | 895.922 1 | M452T | 2001 |
Truy Phong | Truy Phong và một thế kỷ mấy vần thơ: Thơ | 895.922 1 | M458T | 2001 |
Truy Phong | Truy Phong và một thế kỷ mấy vần thơ: Thơ | 895.922 1 | M458T | 2001 |
| Phạm Công Cúc Hoa: Truyện cổ bằng thơ | 895.922 1 | PH104C | 2000 |
Phạm Quang Trung | Thổ cẩm dệt bằng thơ: Tập tiểu luận | 895.922 1 | TH450C | 1999 |
Trương Xuân Huy | Xa như màu nhớ: Thơ | 895.922 1 | X100N | 1995 |
Lê Văn Sơn | Đặc điểm của thơ: Tiểu luận nghiên cứu, phê bình văn học | 895.922 1001 | Đ113Đ | 2001 |
Ma Văn Kháng | Cỏ dại - Truyện ngắn Ma Văn Kháng: | 895.922 3 | C400D | 2000 |
Thạch Linh | Chuyện kể ở Điện Biên: Tập truyện ký | 895.922 3 | CH527K | 2001 |
Nguyễn Thị Thanh Toàn | Gió thông: Thơ | 895.922 3 | GI400T | 2000 |
Anh Đức | Hòn đất: Tiểu thuyết | 895.922 3 | H430Đ | 2006 |
Hoàng Tuấn | Miền giông bão: Tiểu thuyết | 895.922 3 | M305G | 1996 |
Nguyễn Thế Tường | Người đàn bà không hóa đá: Tập truyện ngắn | 895.922 3 | NG558Đ | 2005 |
Thái Bá Tân | Ông tượng đá: Tập truyện | 895.922 3 | O455T | 2005 |
Tạ Duy Anh | Quà của lọ lem: | 895.922 3 | QU100L | 2005 |
Sao Mai | Tuyển tập Sao Mai: | 895.922 3 | S108M | 2003 |