Có tổng cộng: 50 tên tài liệu.Nguyễn Khắc Xương | Kim loại và hợp kim nhẹ trong đời sống: | 620.16 | K310L | 2018 |
Nam Sơn | Kỹ thuật khéo tay tự làm lấy những việc trong gia đình: | 620.8 | K600T | 1999 |
Nguyễn Văn Khiết | Kỹ thuật điện - Tính toán và ứng dụng: | 621.3 | K300T | 2019 |
Nguyễn Hanh | Những điều cần biết khi sống chung với điện: | 621.3028 | NH556Đ | 2011 |
Đỗ Hữu Chế | Cẩm nang an toàn, tiết kiệm điện, bảo vệ hành lang an toàn lưới điện cao áp: | 621.31 | C120N | 2019 |
Trần Duy Phụng | Kỹ thuật quấn dây: Máy biến áp động cơ vạn năng động cơ một pha - ba pha | 621.31 | K600T | 2012 |
Bùi Văn Yên | Sửa chữa điện công nghiệp: | 621.31 | S551C | 2010 |
Hà Văn Tính | Cẩm nang bảo trì và sử dụng các thiết bị điện và điện tử gia dụng: | 621.31042 | C120N | 2015 |
Quang Hương | Hướng dẫn lắp đặt điện: | 621.319 | H561D | 2000 |
Quang Hương | Hướng dẫn lắp đặt điện: | 621.319 | H561D | 2000 |
Nguyễn Văn Đạm | Mạng lưới điện: Tính chế độ xác lập của các mạng và hệ thống điện | 621.319 | M106L | 2000 |
Haiac, Tomat | Tính toán kỹ thuật điện đơn giản: | 621.381 | T312T | 1984 |
Mai Thế Nhượng | Những vấn đề thiết yếu về công nghệ viễn thông hiện đại: | 621.382 | NH556V | 2010 |
Phan Tấn Uẩn | TV màu hiện đại: | 621.388 | T000V | 2000 |
Phan Tấn Uẩn | TV màu hiện đại: | 621.388 | T300V | 2000 |
TRẦN KHÁNH HÀ | Tủ lạnh gia đình: Chủng loại- Kết cấu- Lựa chọn và sử dụng | 621.5 | T500L | 1993 |
Phạm Quang Lê | Kỹ thuật phay: | 621.9 | K600T | 1979 |
Đỗ Thái Bình | IMO hỏi và đáp: | 623.89 | H428V | 1997 |
| Hướng dẫn xây dựng phòng chống thiên tai: | 624.028 | H561D | 2014 |
Nguyễn Bá Dũng | Những giải pháp kỹ thuật an toàn trong xây dựng: | 624.028 | NH556G | 2011 |
Lưu Bá Thuận | Máy làm đất và cơ giới hoá công tác đất: | 624.15136 | M112L | 2014 |
Nguyễn Viết Trung | Thiết kế cầu treo dây võng: | 624.238 | TH308K | 2015 |
| Công trình trong hệ thống thuỷ nông: | 627 | C455T | 2001 |
Đỗ Trọng Hùng | Mẫu xây dựng hệ thống thủy nông cho lúa, rau, màu: | 627 | M125X | 1999 |
Đỗ Trọng Hùng | Mẫu xây dựng hệ thống thủy nông cho lúa, rau, màu: | 627 | M125X | 1999 |
| Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ 2003-2005: | 627 | T527T | 2006 |
| Đập dâng miền núi: | 627 | Đ123D | 2009 |
| Đê biển Việt Nam và giải pháp gia cố bằng vải địa kỹ thuật: | 627.09597 | Đ250B | 2010 |
Lê Đình Thành | Diễn biến các cửa sông ven biển miền Trung và những giải pháp ổn định: | 627.1240959709146 | D305B | 2015 |
Nguyễn Văn Cung | Công trình tháo lũ trong đầu mối hệ thống thuỷ lợi: | 627.4 | C455T | 2015 |