Có tổng cộng: 16 tên tài liệu.Lương Đức Phẩm | Công nghệ vi sinh vật: | 660.6 | C455N | 1998 |
Dương Tấn Nhựt | Công nghệ sinh học thực vật: . T.1 | 660.6 | C455N | 2007 |
Dương Tấn Nhựt | Công nghệ sinh học thực vật: . T.1 | 660.6 | C455N | 2007 |
Dương Tấn Nhựt | Công nghệ sinh học thực vật: . T.3 | 660.6 | C455N | 2011 |
Dương Tấn Nhựt | Hệ thống nuôi cấy lớp mỏng tế bào trong nghiên cứu tái sinh, nhân giống và chuyển gene thực vật: | 660.6 | H250T | 2006 |
Dương Tấn Nhựt | Hệ thống nuôi cấy lớp mỏng tế bào trong nghiên cứu tái sinh, nhân giống và chuyển gene thực vật: | 660.6 | H250T | 2006 |
Nguyễn Văn Hùng | Kỹ thuật chế biến và kiểm tra chất lượng chè: | 663 | K600T | 2007 |
Nguyễn Văn Hùng | Kỹ thuật chế biến và kiểm tra chất lượng chè: | 663 | K600T | 2007 |
Bùi Đình Trụ | Hướng dẫn kỹ thuật thu hoạch, chế biến và bảo quản sản phẩm cà phê chè: | 664 | H561D | 2004 |
Nguyễn Thị Nga | 350 cách chế biến và bảo quản thực phẩm an toàn: | 664.0028 | C102C | 2006 |
| Phương pháp bảo quản và chế biến thủy sản: | 664.94 | PH561P | 2006 |
Nguyễn Duy Thiện | Công trình năng lượng khí sinh vật Biogas: | 665.7 | C455T | 2010 |
Nguyễn Quang Khải | Công nghệ khí sinh học chuyên khảo: | 665.776 | T550S | 2010 |
Nguyễn Quang Khải | Công nghệ khí sinh học chuyên khảo: | 665.776 | T550S | 2010 |
Đinh Văn Kiên | Kỹ thuật sơn: | 667 | K300T | 1978 |
Lê Xuân Đính | Công nghệ sản xuất phân bón vô cơ: | 668 | C455N | 2010 |