Có tổng cộng: 28 tên tài liệu.Hill, Napoleon | Nghĩ giàu làm giàu: | 650.1 | 245=00$aNghĩ giàu là | 2019 |
Uông Trung Cầu | Chi tiết quyết định sự thành bại: | 650.1 | CH300T | 2007 |
Hill, Napoleon | Nghĩ giàu làm giàu: | 650.1 | NG300G | 2017 |
Trần Hữu Thực | Nghệ thuật kinh doanh bước đường và những lợi thế làm giàu: | 650.1 | NGH250T | 1994 |
Hill, Napoleon | 17 nguyên tắc nghĩ giàu làm giàu: | 650.12 | NGH300G | 2017 |
Vương Đình Quyền | Lý luận và phương pháp công tác văn thư: | 651.01 | L600L | 2007 |
| Chế độ kế toán ngân sách và tài chính xã: Ban hành kèm theo Quyết định số 94/2005/QĐ-BTC ngày 12/12/2005 của Bộ trưởng Bộ Tài chính | 657 | CH250Đ | 2014 |
Nguyễn Phương Liên | Hướng dẫn thực hiện chế độ chứng từ, sổ kế toán và các hình thức kế toán: Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 | 657 | H561D | 2006 |
Phan Đức Dũng | Nguyên lý kế toán: Lý thuyết và bài tập | 657 | NG527L | 2006 |
Chowdhury, Subir | Quản lý trong thế kỷ 21: | 658 | QU105L | 2006 |
| Quàn lý hợp tác xã: | 658 | QU105L | 2009 |
Nguyễn Trọng Thể | Tư vấn quản lý: Dùng cho các nhà doanh nghiệp. T.1 | 658 | T550V | 1995 |
| Tư vấn quản lý: Sách dùng cho các nhà doanh nghiệp. T.2 | 658.0068 | T550V | 1995 |
| Giáo trình kế toán quản trị doanh nghiệp: | 658.15 | GI108T | 2007 |
| Kế toán quản trị: | 658.15 | K250T | 2004 |
Webster, W. | Kế toán dành cho Giám đốc: | 658.1511 | K250T | 2005 |
| Cẩm nang quản trị nguồn nhân lực: | 658.3 | C120N | 2012 |
| Vị giám đốc một phút: Xây dựng những đội ngũ thành tích cao | 658.4 | V300G | 2000 |
| Vị giám đốc một phút: | 658.4 | V300G | 2000 |
Blanchard, Ken | Vị giám đốc một phút: Ông là ai? | 658.4 | V300G | 2000 |
Blanchard, Ken | Vị giám đốc một phút: | 658.4 | V300G | 2015 |
Blanchard, Ken | Vị giám đốc một phút: | 658.4 | V300G | 2015 |
Cao Kiến Hoa | Không đánh mà thắng: Chiến lược cạnh tranh lấy nhỏ thắng lớn | 658.4012 | KH455Đ | 2016 |
| Mưu lược nắm đại cục nghệ thuật quản lý: . T.1 | 658.402 | M556L | 2009 |
Trần Thị Thanh Thuỷ | Kỹ năng tổ chức hội họp và sự kiện của Uỷ ban nhân dân cấp xã: | 658.456 | T450C | 2019 |
Hứa Thuỳ Trang | Công cụ quản trị sản xuất của các doanh nghiệp Nhật Bản: | 658.500952 | C455C | 2016 |
Phan Cành | Nghệ thuật bán hàng: | 658.8 | NG250T | 2003 |
Phan Cành | Nghệ thuật bán hàng: | 658.8 | NGH250T | 2003 |