Có tổng cộng: 19 tên tài liệu.Chowdhury, Subir | Quản lý trong thế kỷ 21: | 658 | QU105L | 2006 |
| Quàn lý hợp tác xã: | 658 | QU105L | 2009 |
Nguyễn Trọng Thể | Tư vấn quản lý: Dùng cho các nhà doanh nghiệp. T.1 | 658 | T550V | 1995 |
| Tư vấn quản lý: Sách dùng cho các nhà doanh nghiệp. T.2 | 658.0068 | T550V | 1995 |
| Giáo trình kế toán quản trị doanh nghiệp: | 658.15 | GI108T | 2007 |
| Kế toán quản trị: | 658.15 | K250T | 2004 |
Webster, W. | Kế toán dành cho Giám đốc: | 658.1511 | K250T | 2005 |
| Cẩm nang quản trị nguồn nhân lực: | 658.3 | C120N | 2012 |
| Vị giám đốc một phút: Xây dựng những đội ngũ thành tích cao | 658.4 | V300G | 2000 |
| Vị giám đốc một phút: | 658.4 | V300G | 2000 |
Blanchard, Ken | Vị giám đốc một phút: Ông là ai? | 658.4 | V300G | 2000 |
Blanchard, Ken | Vị giám đốc một phút: | 658.4 | V300G | 2015 |
Blanchard, Ken | Vị giám đốc một phút: | 658.4 | V300G | 2015 |
Cao Kiến Hoa | Không đánh mà thắng: Chiến lược cạnh tranh lấy nhỏ thắng lớn | 658.4012 | KH455Đ | 2016 |
| Mưu lược nắm đại cục nghệ thuật quản lý: . T.1 | 658.402 | M556L | 2009 |
Trần Thị Thanh Thuỷ | Kỹ năng tổ chức hội họp và sự kiện của Uỷ ban nhân dân cấp xã: | 658.456 | T450C | 2019 |
Hứa Thuỳ Trang | Công cụ quản trị sản xuất của các doanh nghiệp Nhật Bản: | 658.500952 | C455C | 2016 |
Phan Cành | Nghệ thuật bán hàng: | 658.8 | NG250T | 2003 |
Phan Cành | Nghệ thuật bán hàng: | 658.8 | NGH250T | 2003 |