Có tổng cộng: 408 tên tài liệu. | Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.1 | 630 | C101G | 2013 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.1 | 630 | C101G | 2013 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.1 | 630 | C101G | 2013 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.1 | 630 | C101G | 2013 |
Phạm Văn Dư | Hỏi đáp về thực hành nông nghiệp tốt gap: | 630 | H428Đ | 2011 |
Ngô Thế Dân | Hỏi đáp về kỹ thuật VAC: Vườn, ao, chuồng. T.1 | 630 | H428Đ | 2012 |
| Hướng dẫn phương pháp khuyến nông: | 630 | H561D | 2015 |
| Kiến thức xây dựng cuộc sống ở nông thôn mới: | 630 | K305T | 2013 |
| Kiến thức xây dựng cuộc sống ở nông thôn mới: | 630 | K305T | 2013 |
Vi Hoàng | Kinh nghiệm sản xuất qua ca dao, tục ngữ: | 630 | K312N | 2007 |
Đoàn Quang Sửu | Kỹ thuật nuôi cá ở gia đình và cá lồng: | 630 | K600T | 2000 |
Vi Hoàng | Kinh nghiệm sản xuất qua ca dao, tục ngữ: | 630 | KH312N | 2007 |
Nguyễn Thị Đức Hạnh | Khoa học với sức khỏe: SonG ngữ | 630 | KH401H | 1996 |
Nguyễn Hà Anh | Mô hình sinh kế giúp nhà nông giảm nghèo: | 630 | M450H | 2020 |
Nguyễn Điền | Nông cụ kiểu mới dùng cho hộ gia đình: | 630 | N455C | 1993 |
Đường Hồng Dật | Nông nghiệp sạch với bảo vệ thực vật: | 630 | N455N | 1997 |
| Nhà nông cần biết: | 630 | NH100N | 2005 |
| Nhà nông cần biết: | 630 | NH100N | 2006 |
Nguyễn Thanh Bình | Nhà nông làm giàu không khó: | 630 | NH100N | 2007 |
Nguyễn Văn Uyển | Những phương pháp công nghệ sinh học thực vật: | 630 | NH556P | 2006 |
| Tài liệu tập huấn kỹ thuật cho khuyến nông viên cấp xã: . T.2 | 630 | T103L | 2015 |
Phạm Văn Côn | Thiết kế VAC cho mọi vùng: Nguyên lý và mô hình | 630 | T308K | 2013 |
Phạm Văn Trang | VAC gia đình: | 630 | V101G | 1999 |
Nguyễn Thị Minh Phương | Bí quyết nghề trồng trọt: | 630.5 | B300Q | 2008 |
Hà Lương Thuần | Hướng dẫn thành lập tổ chức quản lý thuỷ nông cơ sở: | 630.5 | H561D | 2004 |
| Bài tập Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp | 630.76 | B103T | 2020 |
| Sổ tay khuyến nông, khuyến lâm của nông dân miền núi: . T.1, | 631 | S450T | 1999 |
Nguyễn Lân Hùng | Trao đổi với nông dân cách làm ăn: | 631 | TR108Đ | 1999 |
Cao Văn Hùng | Sơ chế, bảo quản một số loại nông sản cho vùng trung du và miền núi: (Thóc, ngô, lạc, đậu, sắn). T.1 | 631.18 | S460C | 2003 |
Hà Đức Thái | Hướng dẫn sử dụng, sửa chữa máy nông nghiệp: . T.1 | 631.3 | H561D | 2019 |