Có tổng cộng: 30 tên tài liệu. | Sổ tay khuyến nông, khuyến lâm của nông dân miền núi: . T.1, | 631 | S450T | 1999 |
Nguyễn Lân Hùng | Trao đổi với nông dân cách làm ăn: | 631 | TR108Đ | 1999 |
Cao Văn Hùng | Sơ chế, bảo quản một số loại nông sản cho vùng trung du và miền núi: (Thóc, ngô, lạc, đậu, sắn). T.1 | 631.18 | S460C | 2003 |
Hà Đức Thái | Hướng dẫn sử dụng, sửa chữa máy nông nghiệp: . T.1 | 631.3 | H561D | 2019 |
Tống Đức Khang | Bảo vệ đất chống xói mòn vùng đồi núi: | 631.4 | B108V | 2008 |
| Các yếu tố môi trường trong sử dụng đất bền vững: | 631.4 | C101Y | 2007 |
Lê Văn Thượng | Thổ nhưỡng học: | 631.4 | TH450N | 2005 |
Nguyễn Duy Minh | Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây trồng: Gieo hạt - Chiết cành - Giâm cành - Ghép cành. T.1 | 631.5 | C120N | 2013 |
Lê Doãn Diên | Công nghệ sau thu hoạch thuộc ngành nông nghiệp Việt Nam trong xu thế hội nhập và toàn cầu hóa: . T.1 | 631.5 | C455N | 2002 |
Lê Doãn Diên | Công nghệ sau thu hoạch thuộc ngành nông nghiệp Việt Nam trong xu thế hội nhập và toàn cầu hóa: . T.1 | 631.5 | C455N | 2002 |
Lê Doãn Diên | Công nghệ sau thu hoạch thuộc ngành nông nghiệp Việt Nam trong xu thế hội nhập và toàn cầu hóa: . T.1 | 631.5 | C455N | 2002 |
Lê Doãn Diên | Công nghệ sau thu hoạch thuộc ngành nông nghiệp Việt Nam trong xu thế hội nhập và toàn cầu hoá: = Post-harvest technologies in Vietnam agriculture in the trend of integration and globalization. T.2 | 631.5 | C455N | 2004 |
| Hỏi đáp kỹ thuật trồng trọt: | 631.5 | H428Đ | 2006 |
Lê Đình Thỉnh | Hướng dẫn tưới tiết kiệm nước: | 631.5 | H561D | 2004 |
Hoàng Đức Phương | Kỹ thuật thâm canh cây trồng: . T.3 | 631.5 | K600T | 2004 |
Chu, Thị Thơm | Kỹ thuật tưới và các giải pháp giảm nước tưới: Chu thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó | 631.5 | K600T | 2005 |
| Một số kinh nghiệm của đồng bào dân tộc thiểu số về sản xuất và bảo vệ môi trường: | 631.5 | M458S | 2004 |
Vũ Quốc Trung | Sâu hại nông sản trong kho và biện pháp phòng trữ: | 631.5 | S125H | 2008 |
Vũ Quốc Trung | Sâu hại nông sản trong kho và biện pháp phòng trữ: | 631.5 | S125H | 2008 |
Nguyễn Đức Quý | Tưới nhỏ giọt - một công cụ hữu hiệu khai thác các vùng đất khan hiếm nước: | 631.587 | T558N | 2006 |
Chu Thị Thơm | Quản lý và sử dụng nước trong nông nghiệp: | 631.6 | QU105L | 2006 |
| Công nghệ sinh học cho nông dân: . Q.4 | 631.8 | C455N | 2010 |
Nguyễn Quang Thạch | Etylen và ứng dụng trong trồng trọt: | 631.8 | E207Y | 1999 |
Phạm Văn Lầm | Hoá chất nông nghiệp với môi trường: | 631.8 | H401C | 1997 |
| Hướng dẫn bón phân cho cây trồng: | 631.8 | H561D | 2006 |
Đường Hồng Dật | Kỹ thuật bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng: | 631.8 | K600T | 2008 |
Đường Hồng Dật | Kỹ thuật bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng: | 631.8 | K600T | 2008 |
Phạm Văn Toản | Phân bón vi sinh trong nông nghiệp: | 631.8 | PH121B | 2004 |
Phạm Văn Toản | Phân bón vi sinh trong nông nghiệp: | 631.8 | PH121B | 2004 |
Nguyễn Quang Thạch | Etylen và ứng dụng trong trồng trọt: | 631.8 | U556D | 1999 |