Có tổng cộng: 156 tên tài liệu.Nguyễn Thiện | Bảo vệ môi trường sinh thái và phát triển chăn nuôi: | 636 | B108V | 2001 |
Nguyễn Thiện | Bảo vệ môi trường sinh thái và phát triển chăn nuôi: | 636 | B108V | 2001 |
Trần Thị Thanh Thuyết | Công nghệ sinh học cho nông dân: Chăn nuôi sạch | 636 | C455N | 2013 |
Lê Thị Biên | Kỹ thuật chăn nuôi một số động vật quý hiếm: | 636 | K600T | 2006 |
Trần Thị Mai Phương | Kỹ thuật chăn nuôi gà đặc sản: Gà ác, gà Hơ Mông | 636 | K600T | 2007 |
Nguyễn Hoàng Lâm | Kỹ thuật chăn nuôi gia súc: | 636 | K600T | 2013 |
Phùng Thị Thu Hà | Làm giàu từ chăn nuôi: | 636 | L104G | 2015 |
| Phát triển chăn nuôi bền vững trong quá trình chuyển dịch cơ cấu nông nghiệp: | 636 | PH110T | 2007 |
| Phát triển chăn nuôi bền vững trong quá trình chuyển dịch cơ cấu nông nghiệp: | 636 | PH110T | 2007 |
Vũ Chí Cương | Phòng chống rét cho vật nuôi ở miền núi: | 636 | PH431C | 2009 |
Vũ Chí Cương | Phòng chống rét cho vật nuôi ở miền núi: | 636 | PH431C | 2009 |
| Sổ tay người chăn nuôi giỏi: | 636 | S450T | 2000 |
| Sổ tay người chăn nuôi giỏi: | 636 | S450T | 2000 |
| Sổ tay người chăn nuôi: | 636 | S450T | 2005 |
| Sổ tay người chăn nuôi: | 636 | S450T | 2007 |
| Sổ tay người chăn nuôi giỏi: | 636 | S450T | 2007 |
Phùng Đức Tiến | Tuyển tập công trình nghiên cứu khoa học - Công nghệ chăn nuôi đà điểu, chim câu, cấ sấu: | 636 | T527T | 2006 |
Phùng Đức Tiến | Tuyển tập công trình nghiên cứu khoa học - Công nghệ chăn nuôi đà điểu, chim câu, cấ sấu: | 636 | T527T | 2006 |
| Bí quyết để trở thành gia đình chăn nuôi giỏi: | 636.003 | B300Q | 2008 |
Nguyễn Văn Tân | Kỹ thuật 12: Chăn nuôi | 636.071 | K300T | 1992 |
Đỗ Kim Tuyên | Công nghệ mới: Thiến và thụ tinh vật nuôi: | 636.08 | C455N | 2008 |
Trần Văn Chính | Giống vật nuôi: | 636.08 | GI455V | 2011 |
Đào Lệ Hằng | Kỹ thuật sản xuất thức ăn thô xanh ngoài cỏ: | 636.08 | K600T | 2007 |
Đào Lệ Hằng | Kỹ thuật sản xuất thức ăn chăn nuôi từ các phụ phẩm công, nông nghiệp: | 636.08 | K600T | 2008 |
Bùi Quý Huy | 166 câu hỏi đáp về bệnh của vật nuôi: | 636.08 | M458T | 2009 |
Võ Văn Ninh | Những điều cần biết khi xây dựng chuồng trại nuôi heo: | 636.08 | NH556Đ | 2007 |
Nguyễn Đăng Vang | Sinh thái vật nuôi và ứng dụng trong chăn nuôi gia súc, gia cầm: | 636.08 | S312T | 2006 |
| Thức ăn chăn nuôi và chế biến thức ăn gia súc: | 636.085 | TH552A | 2010 |
Vũ Duy Giảng | Thức ăn bổ sung cho gia súc, gia cầm: | 636.0855 | TH506Ă | 2007 |
Nguyễn Xuân Giao | Kỹ thuật nuôi nhím, dế, lươn, rắn, trăn: | 636.088 | K600T | 2009 |