Có tổng cộng: 30 tên tài liệu.Nguyễn Xuân Bình | Bệnh mới phát sinh ở lợn: Sưng mắt - co giật - phù nề | 636.4 | B256M | 2007 |
Trần Văn Bình | Bệnh quan trọng của lợn và biện pháp phòng trị: | 636.4 | B256Q | 2008 |
Phạm Sỹ Lăng | Bệnh thường gặp ở lợn và kỹ thuật phòng trị: . Q.1 | 636.4 | B256T | 2004 |
Phạm Sỹ Lăng | Bệnh thường gặp ở lợn và kỹ thuật phòng trị: . Q.1 | 636.4 | B256T | 2004 |
Trương Lăng | Cai sữa sớm lợn con: | 636.4 | C103S | 2003 |
Nguyễn Văn Trí | Cẩm nang chăn nuôi lợn: | 636.4 | C120N | 2009 |
| Cẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm: . T.2 | 636.4 | C120N | 2010 |
| Con lợn ở Việt Nam: | 636.4 | C430L | 2005 |
| Chăn nuôi lợn hướng nạc ở gia đình và trang trại: | 636.4 | CH115N | 2002 |
| Chăn nuôi lợn hướng nạc ở gia đình và trang trại: | 636.4 | CH115N | 2002 |
Lê Hồng Mận | Chăn nuôi gia súc gia cầm ở trung du miền núi - Kỹ thuật chăn nuôi lợn: | 636.4 | CH115N | 2004 |
Lê Hồng Mận | Chăn nuôi gia súc gia cầm ở trung du miền núi: Kỹ thuật chăn nuôi lợn | 636.4 | CH115N | 2004 |
Lê Hồng Mận | Chăn nuôi gia súc gia cầm ở trung du miền núi - Kỹ thuật chăn nuôi lợn: | 636.4 | CH115N | 2004 |
| Chăn nuôi lợn hướng nạc ở gia đình và trang trại: | 636.4 | CH115N | 2005 |
Nguyễn Thanh Sơn | Chăn nuôi lợn trang trại: | 636.4 | CH115N | 2006 |
Lê Hồng Mận | Chế biến thức ăn gia súc, gia cầm: | 636.4 | CH250B | 2004 |
Nguyễn Văn Trí | Hỏi đáp về chăn nuôi lợn: | 636.4 | H428Đ | 2006 |
Võ Văn Ninh | Kỹ thuật chăn nuôi heo: | 636.4 | K600T | 2003 |
Lê, Hồng Mận | Kỹ thuật mới về chăn nuôi lợn ở nông hộ, trang trại & phòng chữa bệnh thường gặp: | 636.4 | K600T | 2006 |
| Kỹ thuật chăn nuôi lợn thịt: | 636.4 | K600T | 2006 |
Đào Lệ Hằng | Kỹ thuật chăn nuôi lợn nái mắn đẻ và phòng trị bệnh thường gặp: | 636.4 | K600T | 2008 |
Nguyễn Chung | Kỹ thuật nuôi và nhân giống heo rừng, nhím bờm: | 636.4 | K600T | 2010 |
Đỗ Kim Tuyên | Kỹ thuật nuôi lợn rừng bán hoang dã: | 636.4 | K600T | 2012 |
| Kỹ thuật chăn nuôi lợn thịt: | 636.4 | K600T | 2014 |
Phạm Sỹ Lăng | 17 bệnh mới của Lợn: | 636.4 | M558B | 2006 |
Nguyễn Thiện | Nâng cao năng suất sinh sản của gia súc cái: | 636.4 | N122C | 1996 |
Trần Ngọc Phương | Nuôi heo: | 636.4 | N515H | 2002 |
Trương Lăng | Nuôi lợn gia đình: | 636.4 | N515L | 2007 |
| Phòng trị những bệnh thường gặp ở Lợn: | 636.4 | PH431T | 2002 |
Lê Văn Tạo | Một số bệnh truyền nhiễm thường gặp ở lợn, biện pháp phòng trị: hỗ trợ kỹ thuật cho cán bộ thú y, kỹ thuật thú y cho người chăn nuôi | 636.40896 | M458S | 2007 |