|
|
|
|
|
Lê Đăng Đảnh | Chăn nuôi dê: | 636.3 | CH115N | 2004 |
Đào Lệ Hằng | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi dê ở hộ gia đình: | 636.3 | H428Đ | 2008 |
Đinh Văn Bình | Kỹ thuật chăn nuôi cừu: | 636.3 | K600T | 2003 |
Nguyễn Thiện | Con dê Việt Nam: | 636.309597 | C430D | 2008 |
Phan Địch Lân | Bệnh ký sinh trùng ở đàn dê Việt Nam: Sách cho nông dân miền núi | 636.39 | B256K | 2002 |
Phan Địch Lân | Bệnh ký sinh trùng ở đàn dê Việt Nam: Sách cho nông dân miền núi | 636.39 | B256K | 2002 |