Có tổng cộng: 21 tên tài liệu.Phạm Văn Lầm | 30 năm điều tra cơ bản sâu bệnh hại cây trồng (1976-2006): = Scientific reports of surveys and pest diagnostic & identification | 632 | B100M | 2006 |
Phạm Văn Lầm | Biện pháp canh tác phòng chống sâu bệnh và cỏ dại trong nông nghiệp: | 632 | B305P | 1999 |
Phạm Văn Lầm | Công trình nghiên cứu khoa học về côn trùng: . Q.2 | 632 | C455T | 2010 |
Phạm Văn Lầm | Công trình nghiên cứu khoa học về côn trùng: . Q.3 | 632 | C455T | 2011 |
Phan Phước Hiền | Hoạt chất rotenone nguồn nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu thảo mộc triển vọng tại Việt Nam: | 632 | H411C | 2008 |
Vũ Khắc Nhượng | Hỏi đáp phòng trừ sâu bệnh: Phần cây có múi và nhãn, vải | 632 | H428Đ | 2005 |
Trần Văn Hoà | Hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật: Màng phủ nông nghiệp. Trồng rau sạch | 632 | H561D | 2000 |
Nguyễn Mạnh Chinh | Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh dứa - chuối - đu đủ: | 632 | NMC.T- | 2011 |
Nguyễn Hữu Doanh | Phòng trừ sâu bệnh hại lúa: | 632 | PH431T | 2005 |
Chu Thị Thơm | Phương pháp phòng trừ châu chấu: | 632 | PH561P | 2006 |
| Quản lý dịch hại tổng hợp trên cây có múi: | 632 | QU105L | 2006 |
Nguyễn Thị Chất | Rệp sáp hại cây trồng và biện pháp phòng trị: | 632 | R257S | 2008 |
Phan Quốc Sủng | Sâu bệnh hại chủ yếu của cây cà phê và biện pháp phòng trừ: | 632 | S125B | 2003 |
Đường Hồng Dật | Sâu bệnh hại lúa và biện pháp phòng trừ: | 632 | S125B | 2006 |
Đường Hồng Dật | Sâu bệnh hại rau và biện pháp phòng trừ: | 632 | S125B | 2007 |
| Sổ tay danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng trên rau ở Việt Nam: | 632 | S450T | 2013 |
Nguyễn Mạnh Chinh | Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh dứa - chuối - đu đủ: | 632 | TR455C | 2011 |
| Phương pháp phòng chống mối: | 632.7 | PH 561P | 2006 |
Hà Quang Hùng | Bọ trĩ hại cây trồng và biện pháp phòng trừ: | 632.76 | B400T | 2005 |
| Các loài côn trùng có khả năng nhân nuôi sử dụng trong phòng trừ sinh học sâu hại cây trồng ở Việt Nam: | 632.9 | C101L | 2018 |
Hồ Thị Nhung | Kỹ thuật sản xuất và sử dụng chế phẩm sinh học từ nấm đối kháng Trichoderma phòng trừ bệnh hại cây trồng: | 632.9 | K600T | 2018 |