Có tổng cộng: 41 tên tài liệu.trần thế tục - hoàng ngọc thuận | Kỹ thuật chiết ghép, giâm cành, tách chồi và sản xuất giống cây ăn quả: | 634 | C126A | 2005 |
| Cây ăn quả đặc sản và kỹ thuật trồng: | 634 | C126Ă | 2007 |
| Cây ăn quả đặc sản và kỹ thuật trồng: | 634 | C126A | 2007 |
Trần Thế Tục | Cây hồng xiêm kỹ thuật trồng và chăm sóc: | 634 | C126H | 2008 |
Trần Thế Tục | Cây nhãn và kỹ thuật trồng: | 634 | C126N | 2004 |
Nguyễn Danh Vàn | Cây sầu riêng: | 634 | C126S | 2008 |
Trần Thế Tục | Cây xoài & kỹ thuật trồng: | 634 | C126X | 2004 |
Lê Văn Thuyết | Kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho cây vải: | 634 | K600T | 2001 |
| Kỹ thuật trồng cây ăn quả hiệu quả kinh tế cao: . T.1 | 634 | K600T | 2002 |
| Kỹ thuật trồng cây ăn quả hiệu quả kinh tế cao: . T.2 | 634 | K600T | 2002 |
| Kỹ thuật trồng cây đặc sản hiệu qủa kinh tế cao: Cây Chè, cây Ngân hạnh, cây Tre lấy măng | 634 | K600T | 2002 |
Nguyễn Hữu Doanh | Kỹ thuật chiết ghép, giâm cành, tách chồi và sản xuất giống cây ăn quả: | 634 | K600T | 2005 |
Chu Thị Thơm | Kỹ thuật trồng chuối năng suất cao: | 634 | K600T | 2006 |
| Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả theo Iso: . Q.1 | 634 | K600T | 2006 |
| Kỹ thuật trồng cây ăn quả: | 634 | K600T | 2013 |
Nguyễn Duy Lượng | Kỹ thuật trồng và chăm sóc một số cây trồng chính: | 634 | K600T | 2015 |
| Sâu bệnh hại cây ăn quả đặc sản ở miền Nam và biện pháp phòng trừ: | 634 | S125B | 2004 |
Đường Hồng Dật | Sâu bệnh hại cây ăn quả và biện pháp phòng trừ: | 634 | S125B | 2008 |
Đường Hồng Dật | Sâu bệnh hại cây ăn quả và biện pháp phòng trừ: | 634 | S125B | 2008 |
Vũ Thị Nga | Sâu hại mãng cầu xiêm và biện pháp phòng trừ: | 634 | S125H | 2010 |
Nguyễn Mạnh Chinh | Sổ tay trồng cây ăn quả: | 634 | S450T | 2011 |
Nguyễn Mạnh Chinh | Sổ tay trồng cây ăn quả: | 634 | S450T | 2014 |
Nguyễn Mạnh Chinh | Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cam - quýt - bưởi - chanh: | 634 | TR455C | 2011 |
Nguyễn Mạnh Chinh | Trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây dưa hấu: | 634 | TR455C | 2011 |
Hoàng Minh | Sổ tay kỹ thuật trồng và chăm sóc một số chủng loại cây ăn quả: | 634.04 | S450T | 2005 |
| Trồng cây ăn quả theo công nghệ mới: | 634.04 | TR455C | 2007 |
| Thực hành trồng cam - quýt - bưởi: | 634.3 | TH552H | 2005 |
Trần Thế Tục | Cây đu đủ và kỹ thuật trồng: | 634.651 | C126Đ | 2004 |
Võ Đại Hải | Gây trồng cây lâm nghiệp ưu tiên: | 634.9 | G126T | 2010 |
Phạm Đức Tuấn | Hướng dẫn kỹ thuật trồng cây nông lâm nghiệp cho đồng bào miền núi: | 634.9 | H561D | 2003 |