Có tổng cộng: 43 tên tài liệu.Mai Thạch Hoành | Cây khoai lang kỹ thuật trồng và bảo quản: | 635 | C126K | 2004 |
Đường Hồng Dật | Cây khoai tây kỹ thuật thâm canh tăng năng suất: | 635 | C126K | 2005 |
Lù Thị Lìu | Cây rau trong vườn nhà: Kỹ thuật chăm sóc và giá trị dinh dưỡng | 635 | C126R | 2007 |
Lê Đức Niệm | Cây tiêu - kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh: | 635 | C126T | 2001 |
Ngô Thế Dân | Kinh nghiệm làm vườn: | 635 | K312N | 2014 |
Việt Chương | Kinh nghiệm trồng nấm rơm và nấm mèo: | 635 | K312N | 2015 |
Hoàng Minh | Kỹ thuật trồng và chăm sóc dưa hấu, bí ngồi, cà chua và ngô: | 635 | K600T | 2005 |
Nguyễn Văn Trí | Kỹ thuật trồng rau, củ, cỏ làm thức ăn trong chăn nuôi: | 635 | K600T | 2007 |
| Kỹ thuật trồng, chế biến nấm ăn và nấm dược liệu: | 635 | K600T | 2007 |
Nguyễn Đức Cường | Kỹ thuật trồng khoai tây: | 635 | K600T | 2009 |
Nguyễn, Xuân Giao | Kỹ thuật làm vườn ở hộ gia đình: | 635 | K600T | 2009 |
| Kỹ thuật trồng rau củ và rau gia vị: | 635 | K600T | 2013 |
| Kỹ thuật trồng hoa màu: | 635 | K600T | 2013 |
Lê Vệ Hồng | Kỹ thuật trồng nấm năng suất cao: | 635 | K600T | 2013 |
NGUYỄN HỮU HỒNG | Nấm ăn nấm dược liệu công dụng và công nghệ nuôi trồng: | 635 | N120A | 1999 |
Đường Hồng Dật | Nghề làm vườn: . T.1 | 635 | NGH250L | 1999 |
Trần Khắc Thi | Rau ăn củ rau gia vị trồng rau an toàn năng suất chất lượng cao: | 635 | R111A | 2008 |
Nguyễn Lân Dũng | Tự học nghề trồng nấm: | 635 | T550H | 2004 |
Nguyễn Mạnh Chinh | Trồng chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh đậu rau: | 635 | TR450C | 2007 |
| Trồng cây rau ở Việt Nam: | 635 | TR455C | 2005 |
Nguyễn Mạnh Chinh | Trồng chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh đậu rau: | 635 | TR455C | 2007 |
Tạ Thu Cúc | Kỹ thuật trồng rau gia vị: | 635 | TR455R | 2013 |
Trần Khắc Thi | Ứng dụng công nghệ trong sản xuất rau: | 635 | Ủ556D | 2005 |
Trịnh Khắc Quang | Hướng dẫn quản lý và sản xuất rau an toàn theo VietGAP: | 635.04 | H561D | 2014 |
Lê Thị Thuỷ | Quản lý sản xuất rau an toàn trái vụ: | 635.04 | QU105L | 2015 |
| Sổ tay kỹ thuật thâm canh rau ở Việt Nam: | 635.04597 | S450T | 2005 |
Tạ Thu Cúc | Kỹ thuật trồng rau sạch theo mùa vụ Xuân - Hè: | 635.0484 | K600T | 2020 |
| Cẩm nang phòng trừ sâu bệnh hại cho sản xuất rau an toàn: | 635.0499 | C120N | 2015 |
| Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc Hội Làm vườn Việt Nam lần thứ VI (2014-2019): | 635.060597 | V115K | 2014 |
Đặng Nguyên Minh | Khoa học thường thức về chế độ ăn uống: Phụ nữ: | 635.1 | KH401H | 2012 |