Có tổng cộng: 27 tên tài liệu.Nguyễn Xuân Giao | Bệnh cá, tôm, cua, lươn, ếch, ba ba và biện pháp phòng trị: | 639 | B256C | 2008 |
Đỗ Đoàn Hiệp | 40 vấn đề về nuôi tôm cá kết hợp trên ruộng cấy lúa nước: | 639 | B454M | 2008 |
| Cẩm nang kỹ thuật nuôi tôm: | 639 | C120N | 2008 |
Nguyễn Chung | Sinh sản & nuôi cua đồng thịt, cua đồng sữa: Somanniathelphusa sinensis (Ng 2000) | 639 | C501Đ | 2011 |
Nguyễn Lân Hùng | Hướng dẫn nuôi giun đất: | 639 | H561D | 2011 |
Nguyễn Duy Khoát | Kỹ thuật nuôi ốc vàng, ba ba, ếch: | 639 | K600T | 1992 |
Đặng Bửu Long | Kỹ thuật nuôi trùn quế: | 639 | K600T | 2010 |
Nguyễn Văn Thanh | Thực hành nuôi tôm: | 639 | TH552H | 2007 |
Mai Văn Sánh | Hướng dẫn nông dân nuôi bò thịt: | 639.2 | H561D | 2009 |
Đỗ Đoàn Hiệp | Cẩm nang dinh dưỡng và thức ăn cho cá: | 639.3 | C120N | 2008 |
| Công nghệ sinh học cho nông dân - Nuôi trồng thủy đặc sản: | 639.3 | C455N | 2013 |
Nguyễn Duy Khoát | Hỏi đáp về nuôi cá nước ngọt: | 639.3 | H428Đ | 2003 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi ếch đồng, cua sông, rùa vàng: | 639.3 | K600T | 2000 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi ếch đồng, cua sông, rùa vàng: | 639.3 | K600T | 2000 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi cá quả (cá lóc), cá trình, bống bớp: | 639.3 | K600T | 2000 |
Việt Chương | Nuôi ếch công nghiệp: | 639.3 | N515E | 2004 |
Nguyễn Hoàng Anh | Phát triển kinh tế nông hộ từ nuôi cá: | 639.3 | PH110T | 2010 |
| Quy trình sản xuất giống thuỷ sản có giá trị kinh tế: | 639.3 | Q523T | 2014 |
Nguyễn Văn Trí | Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi một số loài cá kinh tế nước ngọt: | 639.31 | H428Đ | 2007 |
Nguyễn Hữu Thọ | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi cá nước ngọt: | 639.31 | H561D | 2014 |
Trần Văn Vỹ | Hướng dẫn áp dụng Vietgap cho cá nuôi thương phẩm trong ao: | 639.31 | H561D | 2015 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản nước ngọt: . T.1 | 639.31 | K600T | 2016 |
Nguyễn Thị Thanh | Kỹ thuật nuôi cá mú: | 639.37736 | K600T | 2018 |
Nguyễn Xuân Giao | Kỹ thuật nuôi giun đất làm thức ăn cho vật nuôi: | 639.75 | K600T | 2008 |
Nguyễn Thanh Tùng | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi trồng thuỷ sản: . T.1 | 639.8 | H561D | 2015 |
Đức Hiệp | Kỹ thuật nuôi lươn vàng, cá chạch, ba ba: | 639.8 | K600T | 1999 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật mới nuôi thủy đặc sản nước ngọt: | 639.8 | K600T | 2005 |