Có tổng cộng: 61 tên tài liệu.Hà Thị Hiến | Kỹ thuật trồng ngô, cà chua, dưa chuột, bí xanh: | 633 | K600T | 2007 |
| Kỹ thuật cây trồng một số loại rau rừng: | 633 | K600T | 2010 |
| Các giống lúa đặc sản, giống lúa chất lượng cao và kỹ thuật canh tác: | 633.1 | C101G | 2004 |
| Cây lúa Việt Nam thế kỷ 20: . T.3 | 633.1 | C126L | 2003 |
Nguyễn Quang Thạch | Công nghệ sinh học cho nông dân: . Q.1 | 633.1 | C455N | 2010 |
Nguyễn Quang Thạch | Công nghệ sinh học cho nông dân: . Q.1 | 633.1 | C455N | 2010 |
Nguyễn Quang Thạch | Công nghệ sinh học cho nông dân: . Q.1 | 633.1 | C456N | 2010 |
| Kỹ thuật trồng cây ngô lai: | 633.1 | K600T | 2009 |
| Kỹ thuật trồng cây ngô lai: | 633.1 | K600T | 2009 |
Nguyễn Hoàng Lâm | Kỹ thuật trồng cây lương thực: | 633.1 | K600T | 2013 |
Nguyễn Văn Hoan | Lúa lai và kỹ thuật thâm canh: | 633.1 | L501L | 2001 |
Bùi Huy Đáp | Một số vấn đề về cây lúa: | 633.1 | M458S | 1999 |
Trần Văn Đạt | Sản xuất lúa gạo thế giới: Hiện trạng và khuynh hướng phát triển trong thế kỷ 21: | 633.1 | S105X | 2005 |
| Cây lúa Việt Nam: . T.2 | 633.109597 | C126L | 2009 |
| Cây lúa Việt Nam: . T.2 | 633.109597 | C126L | 2009 |
| Tiến trình phát triển sản xuất lúa gạo ở Việt Nam: từ thời nguyên thủy đến hiện đại | 633.109597 | T305T | 2002 |
Nguyễn Thiện | Trồng cỏ nuôi bò sữa: | 633.2 | T455C | 2003 |
Nguyễn Thiện | Trồng cỏ nuôi bò sữa: | 633.2 | TR455C | 2003 |
Nguyễn Danh Đông | Cây lạc: Nghiên cứu, sản xuất và sử dụng | 633.3 | C126L | 1984 |
Ngô Quốc Trịnh | Cây đậu tương đậu xanh và kỹ thuật trồng: | 633.3 | C126Đ | 2006 |
Đường Hồng Dật | Cây đậu tương thâm canh tăng năng suất, đẩy mạnh phát triển: | 633.3 | C126Đ | 2007 |
Vũ Đình Chính | Cây đậu tương và kỹ thuật trồng trọt: | 633.3 | C126Đ | 2010 |
| Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây lạc: | 633.3 | K600T | 2006 |
Nguyễn Đức Cường | Kỹ thuật trồng đậu tương: | 633.3 | K600T | 2009 |
Nguyễn Đức Cường | Kỹ thuật trồng lạc: Đậu phộng | 633.3 | K600T | 2009 |
| Kỹ thuật trồng đậu rau: An toàn - năng suất - chất lượng cao | 633.3 | K600T | 2009 |
Trần Thị Trường | Sản xuất đậu tương, đậu xanh năng suất cao: | 633.3 | S105X | 2005 |
Lê Hồng Phúc | Trồng cây phát triển kinh tế: Hướng dẫn kỹ thuật ươm, trồng cây Gấc, rau mầm, Cọc dậu, Hồng, Lát Mexico | 633.3 | TR455C | 2010 |
Hà Thị Hiến | Đậu tương, đậu xanh và kỹ thuật trồng: | 633.3 | Đ125T | 2004 |
Đặng Thị Dung | Sâu hại đậu tương và biện pháp phòng trừ: Sách chuyên khảo | 633.34 | S125H | 2006 |