|
|
|
|
|
Vũ Khắc Nhượng | Cây cà phê và kỹ thuật gieo trồng: | 633.7 | C126C | 2009 |
Phan Quốc Sủng | Hỏi đáp về kỹ thuật cà phê: | 633.7 | H428Đ | 2000 |
Bùi Thế Đạt | Kỹ thuật gieo trồng chế biến chè và cà phê: | 633.7 | K600T | 1999 |
Đỗ, Trọng Hùng. | Kỹ thuật trồng cà phê mật độ dày cho năng suất cao: | 633.7 | K600T | 1999 |
Đỗ, Trọng Hùng. | Kỹ thuật trồng cà phê mật độ dày cho năng suất cao: | 633.7 | K600T | 1999 |
Chu Thị Thơm | Kỹ thuật gieo trồng, chế biến cây thuốc lá: | 633.7 | K600T | 2006 |
Kỹ thuật phòng trừ sâu bệnh hại cà phê và cao su: | 633.7 | K600T | 2012 | |
Phan Quốc Sủng | 100 câu hỏi và đáp về kỹ thuật cà phê: | 633.7 | M458TR | 2009 |
Nguyễn Văn Biếu | Những điều cần biết về cây thuốc lá: | 633.71 | NH561Đ | 2005 |
Đường Hồng Dật | Hướng dẫn tổng hợp bảo vệ chè, tạo sản phẩm chè an toàn: | 633.72 | H561D | 2005 |
Hướng dẫn trồng cây trong trang trại cây chè: | 633.72 | H561D | 2005 |