|
|
|
|
|
Mai Thạch Hoành | Cây củ đậu và kỹ thuật trồng: | 633.6 | C126C | 2004 |
Mai Thạch Hoàng | Giống và kỹ thuật thâm canh cây có củ: | 633.6 | GI455K | 2003 |
Nguyễn Thị Ngọc Huệ | Khoai mỡ và kỹ thuật trồng: | 633.6 | KH404M | 2004 |
Làm giàu từ cây mía: | 633.61 | L104G | 2002 | |
Làm giàu từ cây mía: | 633.61 | L104G | 2002 | |
Làm giàu từ cây mía: | 633.61 | L104G | 2002 |