Có tổng cộng: 44 tên tài liệu.Chu Thị Thơm | Bệnh cúm H5N1 ở gà và chim: | 636.5 | B256C | 2006 |
| Bệnh gia cầm ở Việt Nam: | 636.5 | B256G | 2011 |
Trần Văn Bình | Bệnh quan trọng của vịt, ngan và biện pháp phòng trị: | 636.5 | B256Q | 2008 |
Trần Văn Bình | Bệnh quan trọng của gà và biện pháp phòng trị: | 636.5 | B256Q | 2008 |
Lê Hồng Mận | Biện pháp an toàn sinh học và vệ sinh trong phòng chống bệnh cúm gia cầm: | 636.5 | B305P | 2007 |
| Chăn nuôi gà thả vườn và gà tây: | 636.5 | C115N | 2011 |
Lê Hồng Mận | Cẩm nang chăn nuôi gà: | 636.5 | C120N | 2009 |
Bùi Đức Lũng | Chăn nuôi gia súc gia cầm ở trung du miền núi: Kỹ thuật chăn nuôi gà | 636.5 | CH115N | 2004 |
Lê Hồng Mận | Chăn nuôi gia súc, gia cầm ở trung du và miền núi. Kỹ thuật chăn nuôi vịt , ngan, ngỗng: | 636.5 | CH115N | 2004 |
Lê Hồng Mận | Kỹ thuật chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng: Chăn nuôi gia súc, gia cầm ở Trung du và miền Núi | 636.5 | CH115N | 2004 |
Bùi Đức Lũng | Chăn nuôi gia súc gia cầm ở trung du miền núi: Kỹ thuật chăn nuôi gà | 636.5 | CH115N | 2004 |
| Chăn nuôi gia cầm bảo đảm an toàn sinh học: | 636.5 | CH115N | 2015 |
Trần Văn Bình | Chẩn đoán và điều trị bệnh ở gà: | 636.5 | CH121Đ | 2010 |
Nguyễn Văn Trí | Hỏi đáp về chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng: | 636.5 | H428Đ | 2006 |
Nguyễn Văn Trí | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi vịt, ngan ở nông hộ: | 636.5 | H428Đ | 2007 |
Lê Hồng Mận | Hỏi đáp về chăn nuôi gà: | 636.5 | H428Đ | 2007 |
Lê Hồng Mận | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi gà thịt, gà trứng ở nông hộ: | 636.5 | H428Đ | 2008 |
Chu Thị Thơm | Hướng dẫn nuôi và thả vịt: | 636.5 | H561D | 2005 |
Chu Thị Thơm | Hướng dẫn nuôi và thả vịt: | 636.5 | H561D | 2005 |
Trần Văn Bình | Hướng dẫn điều trị một số bệnh thủy cầm: | 636.5 | H561D | 2005 |
| Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gia cầm: | 636.5 | H561D | 2006 |
| Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gia cầm: | 636.5 | H561D | 2006 |
Nguyễn Văn Thanh | Hướng dẫn phòng và điều trị bệnh H5N1 ở gia cầm: | 636.5 | H561D | 2007 |
Lê Hồng Mận | Hướng dẫn điều trị các bệnh gà ở hộ gia đình: | 636.5 | H561D | 2009 |
Bùi Quý Huy | Hướng dẫn phòng chống bệnh cúm gia cầm: | 636.5 | H561D | 2010 |
| Kiến thức cơ bản về chăn nuôi gia cầm: | 636.5 | K305T | 2013 |
Bùi Đức Lũng | Kỹ thuật ấp trứng gia cầm thủ công và công nghiệp ở trung du và miền núi: | 636.5 | K600T | 2004 |
Lê Hồng Mận | Kỹ thuật nuôi gà trứng thương phẩm và phòng chữa bệnh thường gặp: | 636.5 | K600T | 2005 |
Lê Hồng Mận | Kỹ thuật nuôi gà thịt thương phẩm & phòng chữa bệnh thường gặp: | 636.5 | K600T | 2005 |
Nguyễn Văn Trí | Kỹ thuật nuôi vịt thịt, vịt trứng và nuôi vịt trên cạn: | 636.5 | K600T | 2008 |