|
|
|
|
Lương Đức Phẩm | Công nghệ vi sinh vật: | 660.6 | C455N | 1998 |
Dương Tấn Nhựt | Công nghệ sinh học thực vật: . T.1 | 660.6 | C455N | 2007 |
Dương Tấn Nhựt | Công nghệ sinh học thực vật: . T.1 | 660.6 | C455N | 2007 |
Dương Tấn Nhựt | Công nghệ sinh học thực vật: . T.3 | 660.6 | C455N | 2011 |
Dương Tấn Nhựt | Hệ thống nuôi cấy lớp mỏng tế bào trong nghiên cứu tái sinh, nhân giống và chuyển gene thực vật: | 660.6 | H250T | 2006 |
Dương Tấn Nhựt | Hệ thống nuôi cấy lớp mỏng tế bào trong nghiên cứu tái sinh, nhân giống và chuyển gene thực vật: | 660.6 | H250T | 2006 |