Có tổng cộng: 155 tên tài liệu.Sang Sét | Phong tục, lễ nghi và tranh ký tự dân tộc Khmer Nam Bộ: | 390.0899593205979 | PH431T | 2019 |
Hữu Ngọc | Cây tre: = Bamboo | 390.09597 | C126T | 2006 |
| Chợ Việt độc đáo ba miền: | 390.09597 | CH460V | 2012 |
Bùi Xuân Đính | Hương ước và quản lý làng xã: | 390.09597 | H561Ư | 1998 |
Lê Tiến Dũng | Lễ hội là nguồn nước trong lành: | 390.09597 | L250H | 2007 |
Hà Lý | Luật nước và luật tục: | 390.09597 | L504N | 2014 |
Vi Hoàng | Nét đẹp phong tục các dân tộc thiểu số: Nét đẹp trong văn hoá ứng xử | 390.09597 | N207Đ | 2008 |
Vi Hoàng | Nét đẹp phong tục các dân tộc thiểu số: Nét đẹp trong văn hoá ứng xử | 390.09597 | N207Đ | 2008 |
Vi Hồng Nhân | Nét đẹp phong tục các dân tộc Việt Nam: | 390.09597 | N207Đ | 2016 |
Tô Đông Hải | Nghi lễ và âm nhạc trong nghi lễ của người M' Nông (BuNong): | 390.09597 | NGH300L | 2003 |
Tô Đông Hải | Nghi lễ và âm nhạc trong nghi lễ của người M' Nông (BuNong): | 390.09597 | NGH300L | 2003 |
Lê Văn Kỳ | Phong tục tập quán cổ truyền một số dân tộc thiểu số ở Nam Tây Nguyên: | 390.09597 | PH431T | 2007 |
Mã A Lềnh | Phong tục thờ cúng tổ tiên - Nét đẹp văn hoá các dân tộc Việt Nam: | 390.09597 | PH431T | 2015 |
Vi Hoàng | Tìm trong vườn hoa phong tục: | 390.09597 | T310T | 2009 |
Nguyễn Đắc Lữ | Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên ở Việt Nam xưa và nay: Hỏi - Đáp | 390.09597 | T311N | 2014 |
Bùi Xuân Mỹ | Tục thờ cúng của người Việt: | 390.09597 | T506T | 2007 |
Hoàng Quốc Hải | Văn hóa phong tục: | 390.09597 | V115H | 2007 |
Vũ Ngọc Khánh | Việt Nam phong tục toàn biên: | 390.09597 | V308N | 2018 |
Đinh Xuân Dũng | Xây dựng làng văn hóa ở đồng bằng Bắc Bộ thời kỳ công nghiệp hóa hiện đại hóa: | 390.09597 | X126D | 2005 |
| Di sản văn hoá cồng chiêng Tây Nguyên: | 390.095976 | D300S | 2018 |
Ngô, Văn Doanh. | Lễ hội bỏ mả (Pơthi) các dân tộc Bắc Tây nguyên: Dân tộc Gairai-Bana | 390.095976 | L250H | 1995 |
Lâm Tâm | Một số nét đặc trưng của phong tục các dân tộc Tây Nguyên: | 390.095976 | M458S | 1996 |
Ngô Đức Thịnh | Trang phục cổ truyền các dân tộc Việt Nam: | 391.009597 | TR106P | 2018 |
Lương Thanh Sơn | Trang phục truyền thống của người Bih: | 391.00959765 | TR106P | 2010 |
Trương Bi | Nghi lễ cổ truyền của người M'Nông: | 392 | NGH300L | 2006 |
Lê Trung Vũ | Nghi lễ vòng đời người: | 392.09597 | NGH300L | 1998 |
Lệ Xuân | Tiêu chuẩn phương pháp đặt tên cho con: | 392.1 | T309C | 2011 |
| Tục cưới hỏi ở Việt Nam: | 392.5 | T506C | 2006 |
| Phong tục cưới hỏi quê tôi: Tuyển chọn các tác phẩm dự thi về phong tục cưới hỏi các vùng miền Việt Nam | 392.509597 | PH431T | 2008 |
Y Tuyn Bing | Tang lễ của người Mnông Rlăm: | 393.09597 | T106L | 2008 |