Có tổng cộng: 101 tên tài liệu.Nguyễn Khắc Viện | Nỗi khổ của con em chúng ta: | 300 | N452K | 2000 |
| Đan Mạch - đời sống xã hội khoa học và giáo dục: | 300 | Đ105M | 2006 |
Hà Bỉnh Mạnh | Những điểm nóng lý luận tại Trung Quốc: | 300.951 | NH556Đ | 2017 |
Đoàn Xuân Mượu | Chúng ta là ai?: | 301 | CH513T | 2007 |
Đoàn Xuân Mượu | Chúng ta là ai?: | 301 | CH513T | 2007 |
Hoàng Văn Quỳnh | Khúc quanh nghiệt ngã: | 301.5 | KH506Q | 1999 |
Hoàng Văn Quỳnh | Khúc quanh nghiệt ngã: | 301.5 | KH506Q | 1999 |
Lê Thị Quý | Nỗi đau thời đại: | 301.5 | N452Đ | 1996 |
Bùi Thế Cường | Phúc lợi xã hội Châu á - Thái Bình Dương: Phúc lợi doanh nghiệp | 301.5 | PH506L | 2002 |
| Bạch Cư Dị biết chữ từ bé: | 302 | B102C | 2006 |
Park Ock Soo | Kẻ lôi kéo ta - ngươi là ai: | 302 | K200L | 2011 |
Nguyễn Thị Mai | Những bông hoa của rừng: | 302 | NH556B | 2009 |
Như Đàm | Những bông hoa đẹp: | 302 | NH556B | 2009 |
| Một số mô hình hay, cách làm hiệu quả trong học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh: | 302.09597 | M458S | 2020 |
| Những tấm gương bình dị mà cao quý: . T.1 | 302.09597 | NH556T | 2010 |
| Những tấm gương bình dị mà cao quý trong học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh năm 2013: | 302.09597 | NH556T | 2015 |
| Những tấm gương bình dị mà cao quý trong học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh 2016: | 302.09597 | NH556T | 2018 |
| Những tấm gương bình dị mà cao quý trong học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh 2017: | 302.09597 | NH556T | 2018 |
Nguyễn Thành Công | Một số kỹ năng trong cuộc sống: | 302.2 | M458S | 2015 |
Hồng Nhung | Phép lịch sự hàng ngày: | 302.2 | PH206L | 2006 |
Phạm Vũ Dũng | Văn hóa giao tiếp: | 302.209597 | V115H | 1996 |
| Phát triển và sáng tạo quản trị xã hội - Kinh nghiệm Trung Quốc, kinh nghiệm Việt Nam: | 303.4409597 | PH110T | 2015 |
Đinh Xuân Dũng | Xã hội hoá hoạt động văn hoá - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn: | 303.4409597 | X100H | 2000 |
Chu Xuân Việt | Cơ sở lí luận và thực tiễn của chiến lược phát triển thanh niên: | 305.23 | C460S | 2005 |
| 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003: | 305.23 | M558G | 2004 |
| 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2005: | 305.23 | M558G | 2007 |
| 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2008: | 305.23 | M558G | 2009 |
Lê Hữu Phước | Những hiểu biết cơ bản về Đoàn Thanh Niên Cộng Sản Hồ Chí Minh: | 305.23 | NH556H | 1999 |
Vũ Kỳ | Bác Hồ với tuổi trẻ: Hồi tưởng | 305.235 | B101H | 2014 |
Đỗ Hồng Ngọc | Bỗng nhiên mà họ lớn: | 305.235 | B455N | 2000 |