Có tổng cộng: 37 tên tài liệu.Chu Xuân Việt | Cơ sở lí luận và thực tiễn của chiến lược phát triển thanh niên: | 305.23 | C460S | 2005 |
| 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003: | 305.23 | M558G | 2004 |
| 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2005: | 305.23 | M558G | 2007 |
| 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2008: | 305.23 | M558G | 2009 |
Lê Hữu Phước | Những hiểu biết cơ bản về Đoàn Thanh Niên Cộng Sản Hồ Chí Minh: | 305.23 | NH556H | 1999 |
Vũ Kỳ | Bác Hồ với tuổi trẻ: Hồi tưởng | 305.235 | B101H | 2014 |
Đỗ Hồng Ngọc | Bỗng nhiên mà họ lớn: | 305.235 | B455N | 2000 |
Phạm Văn Nhân | Cẩm nang tổng hợp về kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên: . T.1 | 305.235 | C120N | 2000 |
Nguyễn Thế Truật | Sổ tay phụ trách đội: | 305.235 | S450T | 2005 |
Kiều Văn | Danh ngôn phái đẹp: | 305.4 | D107N | 2002 |
| Cẩm nang cán bộ Hội Phụ nữ cơ sở: | 305.406 | C120N | 2011 |
| Những người phụ nữ vượt lên số phận: | 305.4092 | NH556N | 2008 |
| Bác Hồ với sự tiến bộ của phụ nữ: | 305.409597 | B101H | 2008 |
Lý Khắc Cung | Vì người nhan sắc cho đời ngẩn ngơ: | 305.409597 | NG558N | 2011 |
| Phong trào phụ nữ "ba đảm đang" trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước: | 305.409597 | PH431T | 2005 |
| Sổ tay những điều cần biết về bình đẳng giới trong gia đình: | 305.4209597 | S450T | 2012 |
Lê Trọng | Phụ nữ nông thôn với công nghiệp hoá, hiện đại hoá: | 305.42338 | PH500N | 2005 |
Nguyễn Duy Lượng | Cẩm nang công tác Hội và phong trào nông dân: | 305.5633060597 | C120N | 2016 |
| Bác Hồ với nông dân: | 305.563309597 | B101H | 2017 |
| Hỏi đáp về 54 dân tộc Việt Nam: | 305.8009597 | H428Đ | 2009 |
Phan Đăng Nhật | Đại cương về văn hóa dân tộc thiểu số Việt Nam: | 305.8009597 | Đ103C | 2012 |
Trần Ngọc Bình | Giới thiệu một số nét văn hoá pháp lý các dân tộc Việt Nam: | 305.895 | GI462T | 2009 |
| Hỏi đáp về 54 dân tộc Việt Nam: | 305.895 | H428Đ | 2014 |
| Hỏi đáp về 54 dân tộc Việt Nam: | 305.895 | H428Đ | 2014 |
Vi Hồng Nhân | Văn hoá các dân tộc thiểu số từ một góc nhìn: | 305.895 | V115H | 2004 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Si La: | 305.8954 | D121T | 2010 |
Mai Thanh Sơn | Văn hóa vật chất người Phù Lá ở Việt Nam: | 305.8959 | V115H | 2002 |
| Một số luật tục và luật cổ ở Đông Nam á: Sách tham khảo | 305.8959191 | M458S | 2005 |
Đinh Hồng Hải | Nhà Gươi của người Cơ Tu: | 305.89593 | NH100G | 2006 |
Trần Bình | Về văn hóa Xinh - mun: | 305.89593 | V250V | 2010 |