|
|
|
|
|
Chu Xuân Việt | Cơ sở lí luận và thực tiễn của chiến lược phát triển thanh niên: | 305.23 | C460S | 2005 |
10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003: | 305.23 | M558G | 2004 | |
10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2005: | 305.23 | M558G | 2007 | |
10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2008: | 305.23 | M558G | 2009 | |
Lê Hữu Phước | Những hiểu biết cơ bản về Đoàn Thanh Niên Cộng Sản Hồ Chí Minh: | 305.23 | NH556H | 1999 |
Vũ Kỳ | Bác Hồ với tuổi trẻ: Hồi tưởng | 305.235 | B101H | 2014 |
Đỗ Hồng Ngọc | Bỗng nhiên mà họ lớn: | 305.235 | B455N | 2000 |
Phạm Văn Nhân | Cẩm nang tổng hợp về kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên: . T.1 | 305.235 | C120N | 2000 |
Nguyễn Thế Truật | Sổ tay phụ trách đội: | 305.235 | S450T | 2005 |