|
|
|
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựng nông thôn: | 307.12120218597 | Q523C | 2015 | |
Đỗ Đức Viêm | Quy hoạch xây dựng nông thôn mới: | 307.121209597 | Q523H | 2014 |
Sổ tay hướng dẫn tuổi trẻ chung tay xây dựng nông thôn mới: | 307.720835 | S450T | 2014 | |
Nguyễn Hoàng Quy | Cẩm nang về kỹ năng lập kế hoạch phát triển thôn bản: | 307.7209597 | C120N | 2015 |
Cẩm nang hướng dẫn xây dựng nông thôn mới: | 307.7209597 | C120N | 2015 | |
Lê Văn Hoà | Hỏi và đáp về chương trình xây dựng nông thôn mới: | 307.7209597 | H428Đ | 2014 |
Trần Nhật Lam | Một số mô hình, cách làm hay trong xây dựng nông thôn mới: | 307.7209597 | M458S | 2016 |
Điểm sáng xây dựng nông thôn mới: . T.2 | 307.7209597 | Đ304S | 2014 | |
Điểm sáng xây dựng nông thôn mới: . T.1 | 307.7209597 | Đ304S | 2014 |