Có tổng cộng: 71 tên tài liệu.Nguyễn Thế Truật | Sổ tay phụ trách đội: | 324 | S450T | 2005 |
| 99 câu hỏi đáp về phong trào thanh niên Việt Nam từ thế kỷ 20 đến nay: | 324.09597 | CH311M | 2006 |
| Hướng dẫn thực hiện Điều lệ Đoàn: | 324.09597 | H561D | 2008 |
| Cẩm nang thực hiện chương trình rèn luyện phụ trách đội: . T.2 | 324.09597 | R203L | 2008 |
| Một số vấn đề lý luận - thực tiễn chủ yếu trong quá trình đẩy mạnh công cuộc đổi mới ở Việt Nam và Lào: | 324.2 | M458S | 2013 |
Đảng cộng sản Việt Nam | Văn kiện Hội nghị lần thứ ba Ban chấp hành Trung ương khoá VIII: | 324.2 | V115K | 1997 |
BRÊGIƠNéP,L.I. | Theo con đường của Lê nin: Những bài nói và bài viết từ tháng Tư 1974 - tháng Ba 1976. T.5 | 324.247 | TH205C | 1982 |
Phạm Đình Nghiệp | Sổ tay bí thư chi đoàn: 155 câu hỏi và trả lời | 324.2597 | B300T | 2013 |
| Cẩm nang rèn luyện đoàn viên: | 324.2597 | C120N | 2003 |
| Lịch sử Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh và phong trào thanh niên Việt Nam (1925-1999): | 324.2597 | L302S | 2001 |
| Những kiến thức cần thiết cho thanh niên: . T.1 | 324.2597 | NH556K | 2012 |
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 70 câu hỏi đáp về đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh: | 324.2597014 | B112M | 2011 |
| Công tác nhi đồng: | 324.2597014 | C455T | 2005 |
Quách Thu Nguyệt | Hỏi đáp lịch sử Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh: | 324.2597014 | H428Đ | 2001 |
Nguyễn Thế Truật | Sổ tay đội viên đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh: | 324.2597014 | S450T | 2001 |
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Sổ tay đội viên: | 324.2597014 | S450T | 2011 |
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 81 câu hỏi - đáp về Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh: | 324.2597014 | T104M | 2014 |
Văn Tùng | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên: . T.2 | 324.25970709 | K305T | 2012 |
| Tìm hiểu về Đoàn - Hội - Đội: Hỏi - Đáp | 324.25970709 | T310H | 2011 |
| Chân dung các tổng bí thư dành chọn đời cho lý tưởng: | 324.259707092 | C101T | 2017 |
Nguyễn Thanh Hằng | Lịch sử Đảng bộ huyện Di Linh (1975-2005): | 324.2597070959769 | L302S | 2006 |
Lê Văn Giảng | Cẩm nang về kỹ năng giám sát của Đảng: | 324.2597071 | C120N | 2011 |
| Cẩm nang công tác chi bộ ở xã, phường, thị trấn: | 324.2597071 | C120N | 2011 |
| Hỏi đáp về công tác kiểm tra, giám sát, kỷ luật của Đảng và những văn bản hướng dẫn: | 324.2597071 | H428Đ | 2008 |
| Mẫu văn bản dùng trong sinh hoạt chi bộ: | 324.2597071 | M125V | 2013 |
| Nghiệp vụ công tác đảng viên và văn bản hướng dẫn thi hành: | 324.2597071 | NGH307V | 2010 |
| Những điều cần biết trong sinh hoạt chi bộ ở khu dân cư: | 324.2597071 | NH556Đ | 2013 |
| Sổ tay bí thư chi Đoàn: 100 câu hỏi và đáp | 324.2597071 | S450T | 2007 |
| Tài liệu nghiên cứu các nghị quyết Hội nghị lần thứ tư Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá X: Dành cho cán bộ chủ chốt và báo cáo viên | 324.2597071 | T103L | 2007 |
| Tài liệu bồi dưỡng công tác Đảng cho Bí thư chi bộ và cấp uỷ viên cơ sở: | 324.2597071 | T103L | 2008 |