Có tổng cộng: 20 tên tài liệu.Nguyễn Thị Ngọc Dinh | Cẩm nang phòng và chữa các chứng bệnh tai mũi họng: Giải phẫu bệnh; Kỹ thuật khám tai-mũi-họng; Kỹ thuật nội soi - XQuang; Điều trị , phẫu thuật tai - mũi - họng | 617.5 | C120N | 2006 |
Nguyễn Thị Ngọc Dinh | Cẩm nang phòng và chữa các chứng bệnh tai mũi họng: Giải phẫu bệnh; Kỹ thuật khám tai-mũi-họng; Kỹ thuật nội soi - XQuang; Điều trị , phẫu thuật tai - mũi - họng | 617.5 | C120N | 2006 |
| Xoa bóp chữa bệnh đau đầu: | 617.51 | X401B | 2007 |
| Xoa bóp chữa bệnh đau lưng: | 617.564 | X401B | 2007 |
Phan Thị Thắm | Chăm sóc răng sữa: | 617.6 | CH114S | 1998 |
Phan Thị Thắm | Chăm sóc răng sữa: | 617.6 | CH114S | 1998 |
| 80 câu hỏi về phòng và chữa bệnh sâu răng: | 617.6 | T104M | 2005 |
Tân Việt | Thường thức về răng miệng: | 617.6 | TH561T | 2008 |
Bùi Tiến Sinh | Thường thức về răng miệng: | 617.6 | TH561T | 2011 |
Kodansha | Bệnh về mắt: | 617.7 | B256V | 2004 |
Phan Dẫn | Các bệnh mắt thông thường: Chăm sóc mắt ban đầu, các phẩu thuật mắt | 617.7 | C101B | 2000 |
Lâm Phương | Các bệnh về mắt và tai: | 617.7 | C101B | 2011 |
Ravault, Maurice P. | Các hội chứng nhãn khoa với bệnh lý toàn thân: | 617.7 | C101H | 1998 |
Nguyễn Thị Lan | 101 điều cần biết về mắt: | 617.7 | M458T | 2006 |
Từ Quảng Đệ | Phòng trị cận thị cho thanh, thiếu niên: | 617.7 | PH431T | 2007 |
Tiến Sinh | Thường thức về bệnh cận thị: | 617.7 | TH561T | 2011 |
| Tri thức bách khoa hỏi đáp phòng chữa đục thủy tinh thể: | 617.7 | TR300T | 2008 |
| Tri thức bách khoa hỏi đáp phòng chữa đục thủy tinh thể: | 617.7 | TR300T | 2008 |
Lưu Minh Quân | Tự xoa bóp chữa bệnh cận thị: | 617.755 | T550X | 2006 |
Lưu Minh Quân | Tự xoa bóp chữa bệnh cận thị: | 617.755 | T550X | 2006 |