Có tổng cộng: 108 tên tài liệu.Phạm Thiệp | Bệnh thường mắc, thuốc cần dùng: | 616 | B256T | 2014 |
Hoàng Gia | Chăm sóc bệnh trong gia đình: . T.2 | 616 | CH114S | 2013 |
Lê Hữu Thiện Biên | Cấp cứu một nạn nhân ngừng tim ngừng thở: | 616.02 | C123C | 1998 |
Nguyễn Viết Lượng | Cấp cứu những tai nạn thường gặp: | 616.02 | C123C | 2006 |
| Những căn bệnh thời hiện đại: | 616.07 | NH556C | 2005 |
| Xem hình sắc chân chẩn đoán bệnh: | 616.07 | X202H | 2012 |
| Xem hình sắc tay chẩn đoán bệnh: | 616.07 | X202H | 2012 |
| Xem hình sắc lưỡi chẩn đoán bệnh: | 616.07 | X202H | 2012 |
| Xem hình sắc mặt chẩn đoán bệnh: | 616.07 | X202H | 2012 |
Semple, Peter | Bệnh cao huyết áp: | 616.1 | B256C | 1999 |
Rullière, R. | Bệnh học tim mạch: | 616.1 | B256H | 1998 |
Kodansha | Bệnh về huyết quản: | 616.1 | B256V | 2004 |
Nguyễn Huy Dung | Các bệnh tim mạch thường gặp: | 616.1 | C101B | 1999 |
Quách Tuấn Vinh | Cẩm nang dự phòng một số bệnh tim mạch ở người cao tuổi: | 616.1 | C120N | 2000 |
Quách Tuấn Vinh | Cẩm nang dự phòng một số bệnh tim mạch ở người cao tuổi: | 616.1 | C120N | 2000 |
Vũ Điện Biên | Hỏi và đáp về bệnh tim mạch: | 616.1 | H428Đ | 2016 |
Quách Tuấn Vinh | Huyết áp thấp những điều cần biết: | 616.1 | H528A | 2011 |
Nguyễn Văn Vụ | Những bài thuốc cổ truyền trị bệnh hệ tuần hoàn: | 616.1 | NH556B | 2014 |
Trần Văn Kỳ | Đông Tây y điều trị bệnh tim mạch: | 616.1 | Đ455T | 1996 |
Hà Sơn | Để bảo vệ tim khoẻ mạnh: | 616.105 | B109V | 2012 |
| Xoa bóp chữa bệnh huyết áp: | 616.13 | X401B | 2007 |
| Xoa bóp chữa bệnh huyết áp: | 616.13 | X401B | 2007 |
Rowan, Robert | Phòng và trị tăng huyết áp không dùng thuốc: | 616.132 | PH431V | 2007 |
Vũ Hữu Ngõ | Chữa bệnh cao huyết áp bằng phương pháp dưỡng sinh: | 616.132062 | CH551B | 2016 |
Nguyễn Văn Ba | Cẩm nang phòng ngừa và điều trị các bệnh về phổi: | 616.2 | C120N | 2007 |
Nguyễn Văn Vụ | Những bài thuốc cổ truyền trị bệnh hệ hô hấp: | 616.2 | NH556B | 2014 |
Hà Linh | Phát hiện và điều trị bệnh cảm mạo: | 616.2 | PH110H | 2011 |
Thái Nhiên | Tri thức bách khoa hỏi đáp phòng chữa viêm phế quản: | 616.234 | TR300T | 2008 |
| Ăn uống trị liệu và mát xa cho người bị bệnh gan: | 616.3 | Ă115U | 2011 |
Thuỷ Linh | 170 lời giải đáp về bệnh táo bón: | 616.3 | M458T | 2004 |