Có tổng cộng: 26 tên tài liệu.Trần Văn Sáng | Bệnh lao quá khứ - hiện tại và tương lai: | 616.9 | B256L | 2012 |
Nguyễn Đình Hường | Chiến thắng bệnh lao: | 616.9 | CH305T | 2004 |
Hoàng Minh | Giải đáp về bệnh lao: Đại cương - lâm sàng - điều trị | 616.9 | GI-103Đ | 1999 |
Võ Văn Ninh | Những bệnh truyền lan giữa người và gia súc: | 616.9 | NH556B | 2003 |
Võ, Văn Ninh. | Những bệnh truyền lan giữa người và gia súc: | 616.9 | NH556B | 2003 |
Đặng Thanh Tịnh | Phương pháp phòng tránh bệnh truyền nhiễm, cảm cúm, tay chân miệng: | 616.9 | PH561P | 2014 |
Đặng Thanh Tịnh | Phương pháp phòng tránh bệnh truyền nhiễm, cảm cúm, tay chân miệng: | 616.9 | PH561P | 2014 |
Đặng Thanh Tịnh | Phương pháp phòng tránh bệnh truyền nhiễm, cảm cúm, tay chân miệng: | 616.9 | PH561P | 2014 |
Bùi Vũ Huy | Bệnh sốt xuất huyết dengue và các giải pháp điều trị, phòng bệnh: | 616.91852 | B256S | 2018 |
Nguyễn Đức Toàn | Hỏi đáp về bệnh Sida (AIDS): | 616.95 | H428Đ | 1998 |
| Bệnh truyền lây từ động vật sang người: | 616.959 | B256T | 2012 |
| Công đoàn với công tác phòng, chống HIV/AIDS và tệ nạn ma túy: | 616.97 | C455Đ | 2002 |
| Hãy đương đầu với HIV/AIDS: | 616.97 | H112Đ | 2006 |
| Sống chung với AIDS: | 616.97 | S456C | 2004 |
Phạm Việt Dũng | Bệnh nghề nghiệp và cách phòng chống: | 616.9803 | B256N | 2006 |
Chung Xương Hùng | Chứng ung thư kể từ đầu đến chân: | 616.99 | CH556U | 2004 |
Phạm Thuỷ Tiên | Làm thế nào để phát hiện bệnh ung thư sớm nhất?: | 616.99 | L104T | 1998 |
Nguyễn Khắc Khoái | Phòng, chữa bệnh ung thư: | 616.99 | PH431C | 2012 |
Mai Khánh Linh | Phòng tránh - phát hiện - điều trị ung thư tuyến vú: | 616.99 | PH431T | 2012 |
Mai Khánh Linh | Phòng tránh - phát hiện - điều trị ung thư đại tràng: | 616.99 | PH431T | 2012 |
| Phòng tránh, phát hiện, điều trị các bệnh ung thư thường gặp: | 616.99 | PH431T | 2012 |
Nguyễn Thị Cầm | Phòng tránh - phát hiện - điều trị ung thư gan: | 616.99 | PH431T | 2012 |
| Phòng tránh, phát hiện điều trị ung thư phổi: | 616.99 | PH431T | 2012 |
| Những điều cần biết về phòng, chống ung thư: Tài liệu dành cho cộng đồng | 616.994 | NH556Đ | 2014 |
Nguyễn Khắc Khoái | Phòng chữa bệnh ung thư: | 616.994 | PH431C | 2012 |
Quách Tuấn Vinh | Thực phẩm với bệnh ung thư: | 616.994 | TH552P | 2015 |