|
|
|
|
|
Wang Sung Qing | Bệnh mày đay: | 616.5 | B256M | 2004 |
Trương Luân | Chăm sóc da và điều trị bệnh da: | 616.5 | CH114S | 1998 |
Nguyễn Bình Minh | Hỏi đáp về mụn trứng cá. Các loại mỹ phẩm dưỡng da thông dụng: | 616.5 | H427Đ | 1999 |
Phạm Thị Lan | Tìm hiểu bệnh ngoài da: | 616.5 | T310H | 2008 |