|
|
|
|
|
Gia Linh | Cẩm nang dinh dưỡng cho người bệnh đốt sống cổ: | 616.7 | B252Đ | 2008 |
Kodansha | Bệnh đau mỏi vai cổ: | 616.7 | B256Đ | 2004 |
Vũ Quang Bích | Bệnh thần kinh vùng cổ vai: | 616.7 | C101B | 2004 |
100 cách chữa bệnh đau vai: | 616.7 | M458C | 2002 | |
Nguyễn Hải Ngọc | Nắn bó xương gãy bằng đông - tây y kết hợp: | 616.7 | N115B | 2005 |
Hồ Hữu Lương | Đau thắt lưng và thoát vị đĩa đệm: | 616.73 | Đ111T | 2018 |