Có tổng cộng: 19 tên tài liệu.Huỳnh Thị Dung | Bảo quản - chế biến rau, trái cây và hoa màu: | 641.4 | B108Q | 2007 |
Ngọc Hà | Món ăn ngày thường và lễ tết: | 641.5 | M430A | 2012 |
Nguyễn Thị Phụng | 30 món ăn ngày thường: . T.2 | 641.5 | M430A | 2017 |
Nguyễn Viên Chi | Sổ tay nội trợ: | 641.5 | S450T | 2016 |
Hoài An | Thực đơn cho trẻ còi xương chậm lớn: | 641.5 | TH552Đ | 2009 |
Uyên Vy | 125 món ăn hàm lượng Calorie thấp: | 641.508 | M458T | 1999 |
Thu Nga | Món ăn bài thuốc chữa bệnh: | 641.563 | M430A | 2006 |
Ngọc Chi | Thực đơn dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai: | 641.56319 | TH552Đ | 2008 |
| Vườn ẩm thực: Thực đơn ngày thường và lễ tết: | 641.5636 | V560Â | 2020 |
Triệu Thị Chơi | Kỹ thuật chế biến các món đặc sản Việt Nam: | 641.59597 | C101M | 1999 |
Nguyễn Trúc Chi | Kỹ thuật chế biến các món ăn từ thịt bò: | 641.6 | K600T | 2005 |
| Món ăn chế biến từ trứng: | 641.675 | M430A | 2005 |
Bùi Xuân Mỹ | Dê những món ăn và vị thuốc: Văn hóa ẩm thực | 641.8 | D250N | 2003 |
Diệu Thảo | 250 món ăn ngon dễ làm: | 641.8 | H103T | 2014 |
Nguyễn, Dzoãn Cẩm Vân. | Món ngon ngày lễ tết: | 641.8 | M430N | 2003 |
Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân | Nấu ăn nhanh: Các món nguội để ăn dần | 641.8 | N125A | 2008 |
| Những món cháo dinh dưỡng: | 641.8 | NH513M | 2005 |
Đỗ Hiệp | Chữa bệnh bằng thức ăn dân gian. Thức ăn đen chữa bệnh: . T.2 | 641.8 | TH552A | 1998 |
Triệu Thị Chơi | Thực đơn hàng tuần: . T.4 | 641.8 | TH552Đ | 2001 |