|
|
|
|
|
Ngọc Hà | Món ăn ngày thường và lễ tết: | 641.5 | M430A | 2012 |
Nguyễn Thị Phụng | 30 món ăn ngày thường: . T.2 | 641.5 | M430A | 2017 |
Nguyễn Viên Chi | Sổ tay nội trợ: | 641.5 | S450T | 2016 |
Hoài An | Thực đơn cho trẻ còi xương chậm lớn: | 641.5 | TH552Đ | 2009 |
Uyên Vy | 125 món ăn hàm lượng Calorie thấp: | 641.508 | M458T | 1999 |
Thu Nga | Món ăn bài thuốc chữa bệnh: | 641.563 | M430A | 2006 |
Ngọc Chi | Thực đơn dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai: | 641.56319 | TH552Đ | 2008 |
Vườn ẩm thực: Thực đơn ngày thường và lễ tết: | 641.5636 | V560Â | 2020 | |
Triệu Thị Chơi | Kỹ thuật chế biến các món đặc sản Việt Nam: | 641.59597 | C101M | 1999 |