|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồ Biểu Chánh | Bỏ vợ: | 895.922332 | B400V | 2013 |
Vũ Trọng Phụng | Giông tố: Tiểu thuyết | 895.922332 | GI455T | 2009 |
Phan Bội Châu | Hậu Trần dật sử: | 895.922332 | H125T | 2017 |
Hồ Biểu Chánh | Kẻ làm người chịu: Tiểu thuyết | 895.922332 | K200L | 2015 |
Bùi Huy Phồn | Lá huyết thư: Tiểu thuyết lịch sử. T.3 | 895.922332 | L100H | 2009 |
Bùi Huy Phồn | Lá huyết thư: Tiểu thuyết lịch sử. T.2 | 895.922332 | L100H | 2009 |
Ngô Tất Tố | Lều chõng: | 895.922332 | L259C | 2007 |
Vũ Trọng Phụng | Lục xì: | 895.922332 | L506X | 2017 |
Nguyễn Công Hoan | Một đứa con đã khôn ngoan: Tập truyện | 895.922332 | M458Đ | 1998 |
Ngô Tất Tố | Ngô Tất Tố tuyển tập: | 895.922332 | NG450T | 2016 |
Ngô Tất Tố | Tắt đèn: Tiểu thuyết | 895.922332 | NG450T | 2016 |
Ngọc Giao | Nhà quê: Tiểu thuyết | 895.922332 | NH100Q | 2011 |
Ngọc Giao | Nhà quê: Tiểu thuyết | 895.922332 | NH100Q | 2011 |
Hồ Biểu Chánh | Tại tôi: Tiểu thuyết | 895.922332 | T103T | 2006 |
Ngô Tất Tố | Tắt đèn: | 895.922332 | T118Đ | 2000 |
Thạch Lam | Thạch Lam tuyển tập: | 895.922332 | TH102L | 2019 |
Khái Hưng - Nhà tiểu thuyết có biệt tài trong công cuộc canh tân văn học: | 895.92233209 | KH103H | 2013 | |
Nam Cao - Trái tim luôn thức đập với những buồn vui, đau khổ của con người: | 895.92233209 | N104C | 2013 | |
Nguyễn Công Hoan - Nhà văn tiêu biểu của chủ nghĩa hiện thực phê phán: | 895.92233209 | NG527C | 2013 | |
Ngô Văn Phú | Ân kiếm trời ban: Tiểu thuyết lịch sử | 895.922334 | A121K | 1998 |
Chu Lai | Ba lần và một lần: Tiểu thuyết | 895.922334 | B100L | 2017 |
Nguyễn Đức Thuận | Bất khuất: Tác phẩm chọn lọc | 895.922334 | B124K | 2013 |
Phan Quế | Bến bờ hạnh phúc: Tiểu thuyết | 895.922334 | B254B | 1994 |
Hồ Phương | Biển gọi: Tiểu thuyết | 895.922334 | B305G | 1985 |
Hồ Phương | Biển gọi: Tiểu thuyết | 895.922334 | B305G | 2014 |
Hồ Biểu Chánh | Bỏ chồng: | 895.922334 | B400C | 2013 |
Bà Tùng Long | Bóng người xưa: Tiểu thuyết | 895.922334 | B431N | 2019 |
Cao Tiến Lê | Cao Tiến Lê - Truyện ngắn chọn lọc: | 895.922334 | C108T | 2013 |
Sơn Tùng | Con người và con đường: | 895.922334 | C430N | 1976 |
Triệu Huấn | Cô gái im lặng: Tiểu thuyết | 895.922334 | C450G | 1998 |