|
|
|
|
Nguyễn Huy Côn | Từ điển tài nguyên môi trường: Các thuật ngữ có đối chiếu Anh - Việt | 333.703 | T550Đ | 2010 |
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Nông | Chiến lược quy hoạch sử dụng đất đai ổn định đến năm 2010: Quy hoạch phát triển nông thôn. Q.1 | 333.709597 | Q523H | 2003 |
PGS.TS. Nguyễn Ngọc Nông | Chiến lược quy hoạch sử dụng đất đai ổn định đến năm 2010: Quy hoạch phát triển nông thôn. Q.1 | 333.709597 | Q523H | 2003 |
Trịnh Trọng Hàn | Thuỷ lợi và môi trường: | 333.72 | TH523L | 2005 |
Ứng dụng gis và viễn thám trong quản lý đất đai: | 333.73 | Ư556D | 2018 | |
Đào Lệ Hằng | Sử dụng bền vững đất trong nông nghiệp: | 333.76 | S550D | 2008 |
Tiết kiệm năng lượng: | 333.7916 | T308K | 2013 | |
Ngô Thị Thanh Vân | Quản lý sử dụng tổng hợp tài nguyên nước: | 333.9109597 | QU105L | 2006 |
Ngô Thị Thanh Vân | Quản lý sử dụng tổng hợp tài nguyên nước: | 333.9109597 | QU105L | 2006 |
Chiến lược bảo vệ chủ quyền biển, đảo và phát triển bền vững kinh tế biển Việt Nam: | 333.916409597 | CH305L | 2019 | |
Kim Phụng | Bảo vệ động vật: | 333.954 | B108V | 2014 |