Có tổng cộng: 61 tên tài liệu. | Kinh doanh với người Mỹ: Những điều chủ yếu cần biết trong kinh doanh với người Mỹ | 338 | K312D | 1995 |
| Làng thanh niên lập nghiệp: | 338.083509597 | L106T | 2014 |
| Những tấm gương nông dân điển hình trong sản xuất kinh doanh giỏi giai đoạn 2007-2011: | 338.092 | NH556T | 2013 |
| Điển hình của thương - bệnh binh làm giàu theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh: | 338.092 | Đ305H | 2014 |
| Mưu sinh từ đồng vốn nhỏ: | 338.0922597 | M566S | 2014 |
Trần Quán Nhiệm | Tính cách doanh nhân Trung Quốc: | 338.09251 | T312C | 2005 |
trần thị vân hoa | Cách mạng Công nghiệp 4.0: Vấn đề đặt ra cho phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế của Việt Nam | 338.09597 | C102M | 2018 |
Đỗ Quang Dũng | Hỏi - Đáp về Cách mạng công nghiệp lần thứ tư: | 338.09597 | H428Đ | 2019 |
| An ninh lương thực và phát triển bền vững: | 338.1 | A105N | 2001 |
| An ninh lương thực và phát triển bền vững: | 338.1 | A105N | 2001 |
Vũ Xuân Đề | Bối cảnh đô thị hoá với phát triển nông nghiệp sinh thái đô thị: | 338.1 | B452C | 2006 |
Vũ Xuân Đề | Bối cảnh đô thị hoá với phát triển nông nghiệp sinh thái đô thị: | 338.1 | B452C | 2006 |
Đoàn Triệu Nhạn | Cơ sở khoa học của việc phân vùng cà phê ARABICA ở Việt Nam: | 338.1 | C460S | 2004 |
Đoàn Triệu Nhạn | Cơ sở khoa học của việc phân vùng cà phê ARABICA ở Việt Nam: | 338.1 | C460S | 2004 |
Đoàn Triệu Nhạn | Cơ sở khoa học của việc phân vùng cà phê ARABICA ở Việt Nam: | 338.1 | C460S | 2004 |
Lê Doãn Diên | Giải pháp tài chính nhằm phát triển lĩnh vực sau thu hoạch trong chiến lược công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn: | 338.1 | GI103P | 2006 |
| Hiêp hội ngành hàng nông sản xuất khẩu ở Việt Nam: | 338.1 | H307H | 2007 |
| Kinh nghiệm vượt khó, làm giàu của nông dân miền núi, vùng sâu, vùng xa, biên giới, hải đảo: | 338.1 | K312N | 2015 |
Lê Đức Lưu | Nuôi trồng cây, con có hiệu quả kinh tế: | 338.1 | N515T | 2010 |
Lê Trọng | Những vấn đề kinh tế kỹ thuật về cây sắn công nghiệp: | 338.1 | NH556V | 2007 |
Lê Trọng | Những vấn đề kinh tế kỹ thuật về cây sắn công nghiệp: | 338.1 | NH556V | 2007 |
Lê Trọng | Phát triển và quản lý trang trại trong kinh tế thị trường: | 338.1 | PH110T | 2000 |
Lê Trọng | Phát triển và quản lý trang trại trong kinh tế thị trường: | 338.1 | PH110T | 2000 |
Nguyễn Mạnh Dũng | Phát triển ngành nghề ở nông thôn: | 338.1 | PH110T | 2004 |
Trần Đăng Khiên | Phát triển kinh tế hộ, trang trại miền núi: | 338.1 | PH110T | 2008 |
Lê Trọng | Trang trại quản lý và phát triển: | 338.1 | TR106T | 2006 |
Đặng Thọ | Triệu phú miền rừng: | 338.1 | TR309P | 1999 |
Trần Đức | Đổi mới nông nghiệp nông thôn dưới góc độ thể chế: | 338.1 | Đ452M | 2000 |
Lê Hưng Quốc | Đổi mới nội dung, hình thức và phương thức khuyến nông trong sản xuất hành hóa: | 338.1 | Đ452M | 2006 |
Hà Thị Thanh Mai | Kiến thức kinh doanh cơ bản dành cho nhà nông: | 338.1068 | K305T | 2014 |