Có tổng cộng: 32 tên tài liệu. | An ninh lương thực và phát triển bền vững: | 338.1 | A105N | 2001 |
| An ninh lương thực và phát triển bền vững: | 338.1 | A105N | 2001 |
Vũ Xuân Đề | Bối cảnh đô thị hoá với phát triển nông nghiệp sinh thái đô thị: | 338.1 | B452C | 2006 |
Vũ Xuân Đề | Bối cảnh đô thị hoá với phát triển nông nghiệp sinh thái đô thị: | 338.1 | B452C | 2006 |
Đoàn Triệu Nhạn | Cơ sở khoa học của việc phân vùng cà phê ARABICA ở Việt Nam: | 338.1 | C460S | 2004 |
Đoàn Triệu Nhạn | Cơ sở khoa học của việc phân vùng cà phê ARABICA ở Việt Nam: | 338.1 | C460S | 2004 |
Đoàn Triệu Nhạn | Cơ sở khoa học của việc phân vùng cà phê ARABICA ở Việt Nam: | 338.1 | C460S | 2004 |
Lê Doãn Diên | Giải pháp tài chính nhằm phát triển lĩnh vực sau thu hoạch trong chiến lược công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn: | 338.1 | GI103P | 2006 |
| Hiêp hội ngành hàng nông sản xuất khẩu ở Việt Nam: | 338.1 | H307H | 2007 |
| Kinh nghiệm vượt khó, làm giàu của nông dân miền núi, vùng sâu, vùng xa, biên giới, hải đảo: | 338.1 | K312N | 2015 |
Lê Đức Lưu | Nuôi trồng cây, con có hiệu quả kinh tế: | 338.1 | N515T | 2010 |
Lê Trọng | Những vấn đề kinh tế kỹ thuật về cây sắn công nghiệp: | 338.1 | NH556V | 2007 |
Lê Trọng | Những vấn đề kinh tế kỹ thuật về cây sắn công nghiệp: | 338.1 | NH556V | 2007 |
Lê Trọng | Phát triển và quản lý trang trại trong kinh tế thị trường: | 338.1 | PH110T | 2000 |
Lê Trọng | Phát triển và quản lý trang trại trong kinh tế thị trường: | 338.1 | PH110T | 2000 |
Nguyễn Mạnh Dũng | Phát triển ngành nghề ở nông thôn: | 338.1 | PH110T | 2004 |
Trần Đăng Khiên | Phát triển kinh tế hộ, trang trại miền núi: | 338.1 | PH110T | 2008 |
Lê Trọng | Trang trại quản lý và phát triển: | 338.1 | TR106T | 2006 |
Đặng Thọ | Triệu phú miền rừng: | 338.1 | TR309P | 1999 |
Trần Đức | Đổi mới nông nghiệp nông thôn dưới góc độ thể chế: | 338.1 | Đ452M | 2000 |
Lê Hưng Quốc | Đổi mới nội dung, hình thức và phương thức khuyến nông trong sản xuất hành hóa: | 338.1 | Đ452M | 2006 |
Hà Thị Thanh Mai | Kiến thức kinh doanh cơ bản dành cho nhà nông: | 338.1068 | K305T | 2014 |
Nguyễn Hà Anh | Hỏi - Đáp chính sách hỗ trợ phát triển nông, lâm, ngư nghiệp: | 338.109597 | CH312S | 2015 |
Phạm Văn Hiền | Hệ thống nông nghiệp Việt Nam: Lý luận và thực tiễn: Sách chuyên khảo | 338.109597 | H250T | 2009 |
| Hỏi - Đáp về thuận lợi và khó khăn đối với nông nghiệp Việt Nam khi tham gia TPP: | 338.109597 | H428Đ | 2016 |
| Hướng dẫn lập kế hoạch kinh tế hộ gia đình: | 338.109597 | H561D | 2021 |
Phạm Hiền | Làm giàu từ nông nghiệp trong thời đại 4.0: | 338.109597 | L104G | 2020 |
Lê Hưng Quốc | Một số chuyên đề khuyến nông khi hội nhập: | 338.109597 | M458S | 2007 |
Lê Hưng Quốc | Một số chuyên đề khuyến nông khi hội nhập: | 338.109597 | M458S | 2007 |
| Vấn đề nông nghiệp nông dân nông thôn: Kinh nghiệm Việt Nam kinh nghiệm Trung Quốc | 338.109597 | V121Đ | 2009 |