|
|
|
|
Dương Bạch Long | Quản lý, chỉ đạo công tác tư pháp xã, phường, thị trấn: | 353.409597 | Qu105L | 2011 |
Kỹ năng nghiệp vụ công tác văn hoá - xã hội ở xã, phường, thị trấn: | 353.709597 | K600N | 2016 | |
Vũ Trọng Lợi | Quản lý nhà nước đối với các tổ chức xã hội và dịch vụ thể dục thể thao: | 353.7809597 | QU105L | 2015 |