Có tổng cộng: 44 tên tài liệu.Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước: | 363.1 | C120N | 2019 |
| Phòng chống tai nạn bất ngờ: | 363.1 | PH431C | 2013 |
| Sổ tay an toàn lao động trong các làng nghề: | 363.11968 | S450T | 2014 |
Trương Thành Trung | Sổ tay an toàn giao thông dùng cho khu vực nông thôn - miền núi: | 363.1207 | S450T | 2015 |
Xcriaghin, Lep | Bí mật các vụ đắm tàu: | 363.123 | B300M | 2017 |
Trương Thành Trung | Hướng dẫn tham gia giao thông an toàn: | 363.125 | H561D | 2015 |
| Kỹ thuật sử dụng thuốc trừ sâu an toàn: | 363.17 | K600T | 2013 |
| Kỹ thuật sử dụng thuốc trừ sâu an toàn: | 363.17 | K600T | 2013 |
| Sổ tay an toàn thực phẩm: Dành cho các cơ sở, hộ sản xuất, kinh doanh thực phẩm | 363.192 | S450T | 2015 |
Phạm Ngọc Quế | Vệ sinh môi trường và phòng bệnh ở nông thôn: | 363.2 | V250S | 2003 |
Vũ Thế Công | Cẩm nang công tác công an xã: | 363.209597 | C120N | 2020 |
| Vận dụng phương châm bốn tại chỗ trong phòng chống thiên tai: | 363.34 | V121D | 2009 |
| Sổ tay hướng dẫn phòng, chống lụt, bão và thiên tai: | 363.347 | S450T | 2014 |
| Khắc phục hậu quả bom mìn tại Việt Nam - Sự bình yên cuộc sống: | 363.3498809597 | KH113P | 2016 |
Nguyễn Thành Long | Kỹ năng phòng chống cháy nổ và thoát hiểm: | 363.377 | K600N | 2015 |
Vi Hồng Nhân | Bài trừ hủ tục để cuộc sống tốt hơn: | 363.4 | B103T | 2007 |
| Tài liệu truyền thông phòng chống mại dâm: Dùng cho tuyên truyền viên và cán bộ cơ sở | 363.4 | T103L | 2006 |
Thảo Huy | Vui buồn chuyện núi: | 363.4 | V510B | 2009 |
Vi Hoàng | Bài trừ hủ tục để cuộc sống tốt đẹp hơn: | 363.408995922 | B103T | 2014 |
Trần Minh Hưởng | Hỏi đáp về ma tuý và cai nghiện ma tuý: | 363.45 | H428Đ | 2002 |
| Sổ tay truyền thông phòng chống ma tuý: Dùng cho cán bộ văn hoá - xã hội và tuyên truyền viên phòng chống ma tuý ở cơ sở | 363.45 | S450T | 2004 |
| Sổ tay truyền thông phòng chống ma tuý: Dùng cho cán bộ văn hoá - xã hội và tuyên truyền viên phòng chống ma tuý ở cơ sở | 363.45 | S450T | 2004 |
| Sổ tay truyền thông phòng chống ma tuý: Dùng cho cán bộ văn hoá - xã hội và tuyên truyền viên phòng chống ma tuý ở cơ sở | 363.45 | S450T | 2004 |
Nguyễn Thiện | Bảo vệ môi trường sinh thái và phát triển chăn nuôi bền vững: | 363.7 | B108V | 2004 |
| Bảo vệ môi trường xanh: | 363.7 | B108V | 2013 |
| Giảm thiểu khí cácbon: | 363.7 | GI104T | 2013 |
| Hướng dẫn cộng đồng xây dựng mô hình bảo vệ môi trường: | 363.7 | H561D | 2015 |
Nguyễn Đình Đáp | Sổ tay hướng dẫn quản lý môi trường cấp cơ sở: | 363.7 | S450T | 2014 |
| Xây dựng cuộc sống xanh: | 363.7 | X126D | 2013 |
| Bảo vệ môi trường và phát triển chăn nuôi bền vững ở Việt Nam: | 363.7009597 | B108V | 2007 |