Có tổng cộng: 20 tên tài liệu.Nguyễn Thiện | Bảo vệ môi trường sinh thái và phát triển chăn nuôi bền vững: | 363.7 | B108V | 2004 |
| Bảo vệ môi trường xanh: | 363.7 | B108V | 2013 |
| Giảm thiểu khí cácbon: | 363.7 | GI104T | 2013 |
| Hướng dẫn cộng đồng xây dựng mô hình bảo vệ môi trường: | 363.7 | H561D | 2015 |
Nguyễn Đình Đáp | Sổ tay hướng dẫn quản lý môi trường cấp cơ sở: | 363.7 | S450T | 2014 |
| Xây dựng cuộc sống xanh: | 363.7 | X126D | 2013 |
| Bảo vệ môi trường và phát triển chăn nuôi bền vững ở Việt Nam: | 363.7009597 | B108V | 2007 |
Trần Văn Mô | Quản lý ngập lụt và ô nhiễm môi trường ở Việt Nam: | 363.7009597 | QU105L | 2017 |
Trần Văn Miều | Truyền thông nâng cao năng lực cho cộng đồng dân cư tham gia bảo vệ môi trường trong xây dựng nông thôn mới: | 363.709597 | TR527TH | 2020 |
Phạm Thị Thảo | Hỏi - Đáp về vệ sinh môi trường nông thôn, bảo vệ người sản xuất và cộng đồng: | 363.709597091734 | H428Đ | 2015 |
| Thu hồi, phân loại và tận dụng phế liệu: | 363.72 | TH500H | 2013 |
| Quản lý chất thải và biến đổi khí hậu: | 363.728 | QU105L | 2017 |
| Hướng dẫn sử dụng rơm rạ an toàn, hiệu quả và thân thiện với môi trường: | 363.728809597 | H561D | 2015 |
| Kiểm soát ô nhiễm môi trường nông thôn: | 363.7309597 | K304S | 2020 |
Trương Quang Ngọc | Hỏi - Đáp về biến đổi khí hậu: | 363.738 | H428Đ | 2013 |
Kim Phụng | Ngăn chặn sự nóng lên của trái đất: | 363.738745 | NG115C | 2013 |
| Bảo vệ nguồn nước chống ô nhiễm và cạn kiệt: | 363.739 | B108V | 1995 |
Đào Lệ Hằng | Vệ sinh môi trường ở nông thôn và phòng dịch bệnh: | 363.739 | V250S | 2008 |
Lê Huy Bá | Xử lý ô nhiễm, suy thoái đất, sạt lở bờ sông, bờ biển: | 363.739 | X550L | 2018 |
Trần Đức Hạ | Hồ đô thị - Quản lý kỹ thuật và kiểm soát ô nhiễm: = Urban lakes and ponds technical management and pollution control | 363.73946 | H458Đ | 2017 |