|
|
|
|
|
|
Kiểm soát ô nhiễm môi trường nông thôn: | 363.7309597 | K304S | 2020 | |
Trương Quang Ngọc | Hỏi - Đáp về biến đổi khí hậu: | 363.738 | H428Đ | 2013 |
Kim Phụng | Ngăn chặn sự nóng lên của trái đất: | 363.738745 | NG115C | 2013 |
Bảo vệ nguồn nước chống ô nhiễm và cạn kiệt: | 363.739 | B108V | 1995 | |
Đào Lệ Hằng | Vệ sinh môi trường ở nông thôn và phòng dịch bệnh: | 363.739 | V250S | 2008 |
Lê Huy Bá | Xử lý ô nhiễm, suy thoái đất, sạt lở bờ sông, bờ biển: | 363.739 | X550L | 2018 |
Trần Đức Hạ | Hồ đô thị - Quản lý kỹ thuật và kiểm soát ô nhiễm: = Urban lakes and ponds technical management and pollution control | 363.73946 | H458Đ | 2017 |